Kết quả Al-Ittihad vs Al Raed, 00h00 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Ittihad vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    nbsp;Hamad Al-Jayzani
    nbsp;Karim El Berkaoui
  • 21'
    Karim Benzema (Assist:Steven Bergwijn) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    Abdalellah Hawsawi
    1-0
  • 43'
    Houssem Aouar
    1-0
  • 45'
    Steven Bergwijn (Assist:Karim Benzema) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Abdulrahman Al-Obood nbsp;
    Abdalellah Hawsawi nbsp;
    2-0
  • 49'
    2-0
    Nayef Abdullah Hazazi
  • 56'
    Saad Al Mousa nbsp;
    Steven Bergwijn nbsp;
    2-0
  • 58'
    2-1
    goalnbsp;Nayef Abdullah Hazazi (Assist:Amir Sayoud)
  • 59'
    Predrag Rajkovic
    2-1
  • 66'
    2-1
    Saleh Jamaan Al Amri
  • 71'
    Abdulrahman Al-Obood (Assist:Houssem Aouar) goalnbsp;
    3-1
  • 74'
    3-1
    nbsp;Khalid Al Subaie
    nbsp;Yousri Bouzok
  • 74'
    3-1
    nbsp;Moses Turay
    nbsp;Saleh Jamaan Al Amri
  • 76'
    Fawaz Al-Sagour nbsp;
    Muhannad Mustafa Shanqeeti nbsp;
    3-1
  • 77'
    Houssem Aouar (Assist:Karim Benzema) goalnbsp;
    4-1
  • 81'
    Hamed Alghamdi nbsp;
    Houssem Aouar nbsp;
    4-1
  • 84'
    4-1
    nbsp;Thamer Al-Khaibri
    nbsp;Mehdi Abeid
  • 84'
    4-1
    nbsp;Salomon Tweh
    nbsp;Amir Sayoud
  • Al-Ittihad vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ittihad4-2-3-1
    1
    Predrag Rajkovic
    12
    Mario Mitaj
    15
    Hasan Kadesh
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    7
    Ngolo Kante
    34
    Steven Bergwijn
    10
    Houssem Aouar
    77
    Abdalellah Hawsawi
    9
    Karim Benzema
    11
    Karim El Berkaoui
    7
    Amir Sayoud
    17
    Mehdi Abeid
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    26
    Yousri Bouzok
    32
    Mohammed Al-Dosari
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    30
    Saleh Alohaymid
    Al Raed5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdulrahman Al-Obood
    6Saad Al Mousa
    27Fawaz Al-Sagour
    80Hamed Alghamdi
    33Mohammed Al-Mahasneh
    42Muath Faquihi
    41Mohammed Fallatah
    14Awad Al Nashri
    23Nawaf Al Jadaani
    Hamad Al-Jayzani 28
    Khalid Al Subaie 24
    Moses Turay 70
    Salomon Tweh 5
    Thamer Al-Khaibri 99
    Abdullah Al-Yousef 13
    Mubarak Al-Rajeh 94
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Abdelrahman Sherif 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ittihad vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Ittihad
    Al Raed
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 654
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation