Kết quả Atlas vs CDSyC Cruz Azul, 10h10 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 16

  • Atlas vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Alexis Hazael Gutierrez Torres (Assist:Carlos Rodriguez)
  • 18'
    Eduardo Daniel Aguirre Lara (Assist:Luis Reyes) goalnbsp;
    1-1
  • 42'
    Mateo Ezequiel Garcia nbsp;
    Jose Lozano nbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Carlos Rodolfo Rotondi
  • 68'
    1-2
    nbsp;Giorgos Giakoumakis
    nbsp;Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
  • 68'
    1-2
    nbsp;Andres Montano
    nbsp;Luis Romo
  • 77'
    Leonardo Flores nbsp;
    Eduardo Daniel Aguirre Lara nbsp;
    1-2
  • 77'
    Edgar Zaldivar nbsp;
    Adrian Mora Barraza nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Jorge Garcia
    nbsp;Alexis Hazael Gutierrez Torres
  • 77'
    Paulo Barboza nbsp;
    Aldo Paul Rocha Gonzalez nbsp;
    1-2
  • 80'
    Matheus Doria Macedo
    1-2
  • 80'
    1-2
    Willer Emilio Ditta Perez
  • 81'
    1-2
    Jose Ignacio Rivero Segade
  • 83'
    Israel Alejandro Larios nbsp;
    John Eduard Murillo Romana nbsp;
    1-2
  • 85'
    Miguel Angel Marquez Machado
    1-2
  • 86'
    1-2
    nbsp;Amaury Morales
    nbsp;Jose Ignacio Rivero Segade
  • 89'
    Edgar Zaldivar (Assist:Raymundo Fulgencio) goalnbsp;
    2-2
  • Atlas vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị

  • Atlas3-5-1-1
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    4
    Adrian Mora Barraza
    5
    Matheus Doria Macedo
    2
    Hugo Martin Nervo
    14
    Luis Reyes
    17
    Jose Lozano
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    15
    John Eduard Murillo Romana
    7
    Raymundo Fulgencio
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    27
    Luis Romo
    9
    Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
    29
    Carlos Rodolfo Rotondi
    15
    Jose Ignacio Rivero Segade
    19
    Carlos Rodriguez
    14
    Alexis Hazael Gutierrez Torres
    13
    Camilo Candido
    2
    Jorge Sanchez
    6
    Erik Antonio Lira Mendez
    4
    Willer Emilio Ditta Perez
    23
    Kevin Mier
    CDSyC Cruz Azul3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Gaddi Aguirre
    216Paulo Barboza
    198Carlos Cruz
    3Idekel Dominguez
    25Leonardo Flores
    8Mateo Ezequiel Garcia
    1Jose Hernandez
    211Israel Alejandro Larios
    192Jesus Serrato
    6Edgar Zaldivar
    Amaury Garcia Moreno 17
    Jorge Garcia 200
    Giorgos Giakoumakis 11
    Andres Gudino 1
    Mateo Levy 214
    Andres Montano 10
    Amaury Morales 194
    Raymundo Rubio Lara 22
    Jose Suarez 196
    Christian Valdivia 252
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atlas vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê

  • Atlas
    CDSyC Cruz Azul
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 374
    Số đường chuyền
    450
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mexico 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CDSyC Cruz Azul 17 13 3 1 39 12 27 42 T T T T H H
2 Toluca 17 10 5 2 38 16 22 35 T T T H B T
3 Tigres UANL 17 10 4 3 25 15 10 34 B B T T T H
4 Pumas U.N.A.M. 17 9 4 4 21 13 8 31 T H B H T T
5 Monterrey 17 9 4 4 26 19 7 31 B T H B T T
6 Atletico San Luis 17 9 3 5 27 19 8 30 T B T T H T
7 Club Tijuana 17 8 5 4 24 25 -1 29 T H H B H T
8 Club America 17 8 3 6 27 21 6 27 T H T T T B
9 Chivas Guadalajara 17 7 4 6 24 15 9 25 T T B H T B
10 Atlas 17 5 7 5 17 23 -6 22 H H H B H H
11 Club Leon 17 3 9 5 21 23 -2 18 T H T H H B
12 FC Juarez 17 5 2 10 22 36 -14 17 B B B T H T
13 Necaxa 17 3 6 8 20 26 -6 15 B B B B H H
14 Mazatlan FC 17 2 8 7 10 19 -9 14 H T H B H B
15 Puebla 17 4 2 11 17 31 -14 14 B B B T B B
16 Pachuca 17 3 4 10 20 29 -9 13 B H B T B B
17 Queretaro FC 17 3 3 11 13 31 -18 12 H B B B B T
18 Santos Laguna 17 2 4 11 12 30 -18 10 B H H B B B

Title Play-offs Playoffs: playoffs