Kết quả Club America vs Club Tijuana, 09h10 ngày 17/01
Kết quả Club America vs Club Tijuana
Nhận định, Soi kèo Club America vs Club Tijuana, 9h10 ngày 17/01
Đối đầu Club America vs Club Tijuana
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Club Tijuana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202509:10
-
Club America 11Club Tijuana 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.44X
4.332
6.25Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Club Tijuana
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 2
-
Club America vs Club Tijuana: Diễn biến chính
-
18'Christo Vela nbsp;
Antonio Alvarez Villar nbsp;0-0 -
37'0-1nbsp;Jesus Hernandez (Assist:Kevin Castaneda Vargas)
-
46'0-1nbsp;Jose Raul Zuniga Murillo
nbsp;Jesus Hernandez -
46'0-1nbsp;Domingo Blanco
nbsp;Jesus Vega -
55'0-1nbsp;Francisco Contreras Baez
nbsp;Fernando Monarrez Ochoa -
60'Esteban Lozano nbsp;
Diego Arriaga nbsp;0-1 -
61'Esteban Lozano (Assist:Aaron Arredondo) nbsp;1-1
-
64'1-1nbsp;Christian Rivera Cuellar
nbsp;Joe Corona -
64'1-1nbsp;Ramiro Franco Zambrano
nbsp;Aaron Mejia -
84'1-1Jhojan Esmaides Julio Palacios
-
89'1-1Domingo Blanco
-
90'1-1Ramiro Franco Zambrano
-
90'Daniel Alvarado nbsp;
Aaron Arredondo nbsp;1-1 -
90'Patrick Villa nbsp;
Walter Portales nbsp;1-1 -
90'Christo Vela1-1
-
Club America vs Club Tijuana: Đội hình chính và dự bị
-
Club America3-4-2-130Rodolfo Cota Robles32Miguel Vazquez203Joshua Strimling34Dagoberto Espinoza193Franco Rossano210Miguel Ramirez185Aaron Arredondo209Walter Portales186Diego Arriaga184Antonio Alvarez Villar214Patricio Salas24Jesus Hernandez16Jesus Vega23Ivan Tona7Jhojan Esmaides Julio Palacios10Kevin Castaneda Vargas6Joe Corona18Aaron Mejia3Rafael Fernandez31Unai Bilbao Arteta21Fernando Monarrez Ochoa2Jose Antonio Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
188Christo Vela35Esteban Lozano222Daniel Alvarado190Patrick Villa187Saul Vallejo237Angel Contreras191Adrian Fernandez198Francisco Garcia Flores189Luis Camarena183C#233;sar LugoDomingo Blanco 27Jose Raul Zuniga Murillo 26Francisco Contreras Baez 20Ramiro Franco Zambrano 25Christian Rivera Cuellar 14Jose de Jesus Corona 30Kevin Balanta Lucumi 35Jesus Alejandro Gomez Molina 28Fernando Madrigal Gonzalez 8Ramiro Arciga 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineMiguel Herrera
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Club Tijuana: Số liệu thống kê
-
Club AmericaClub Tijuana
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
261Số đường chuyền616
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
23Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs