Kết quả Toluca vs Monterrey, 08h00 ngày 19/01
Kết quả Toluca vs Monterrey
Nhận định, Soi kèo Deportivo Toluca vs Monterrey, 8h ngày 19/01
Đối đầu Toluca vs Monterrey
Phong độ Toluca gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202508:00
-
Toluca 11Monterrey 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.75
0.75U 2.75
0.861
2.05X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toluca vs Monterrey
-
Sân vận động: Estadio Nemesio Diez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 2
-
Toluca vs Monterrey: Diễn biến chính
-
12'Helio Junio (Assist:Ernesto Alexis Vega Rojas) nbsp;1-0
-
49'1-1nbsp;Sergio Canales Madrazo (Assist:Jesus Corona)
-
66'1-1Hector Alfredo Moreno Herrera
-
67'Juan Pablo Dominguez Chonteco nbsp;
Helio Junio nbsp;1-1 -
67'Edgar Ivan Lopez Rodriguez nbsp;
Robert Morales nbsp;1-1 -
73'1-1nbsp;Iker Jareth Fimbres Ochoa
nbsp;Nelson Alexander Deossa Suarez -
73'1-1nbsp;Jose Alfonso Alvarado Perez
nbsp;Jesus Corona -
78'Isaias Violante nbsp;
Jesus Angulo nbsp;1-1 -
78'Frankie Amaya nbsp;
Victor Arteaga nbsp;1-1 -
83'Diego Zaragoza1-1
-
85'1-1nbsp;Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
nbsp;German Berterame -
85'1-1nbsp;Erick Germain Aguirre Tafolla
nbsp;Ricardo Chavez Soto -
90'1-1nbsp;Luis Reyes
nbsp;Gerardo Daniel Arteaga Zamora
-
Toluca vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
Toluca4-2-3-11Tiago Luis Volpi17Brian Alberto Garcia Carpizo13Luan Garcia Teixeira4Bruno Mendez Cittadini2Diego Zaragoza14Marcello Ruiz10Jesus Angulo31Robert Morales9Ernesto Alexis Vega Rojas198Victor Arteaga11Helio Junio7German Berterame25Nelson Alexander Deossa Suarez8Oliver Torres10Sergio Canales Madrazo17Jesus Corona30JORGE RODRiGUEZ2Ricardo Chavez Soto33John Stefan Medina Ramirez15Hector Alfredo Moreno Herrera3Gerardo Daniel Arteaga Zamora1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
7Juan Pablo Dominguez Chonteco19Edgar Ivan Lopez Rodriguez24Frankie Amaya12Isaias Violante25Everardo Lopez22Luis Manuel Garcia Palomera6Andres Federico Pereira Castelnoble3Antonio BrisenoIker Jareth Fimbres Ochoa 204Jose Alfonso Alvarado Perez 11Erick Germain Aguirre Tafolla 14Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31Luis Reyes 21Luis Alberto Cardenas Lopez 22Edson Gutierrez 6Antonio Leone 32Johan Rojas Echavarria 16Fidel Ambriz 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ignacio Marcos Ambriz EspinosaFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Toluca vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
TolucaMonterrey
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền504
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs