Kết quả Augsburg vs VfB Stuttgart, 23h30 ngày 12/01
Kết quả Augsburg vs VfB Stuttgart
Nhận định, soi kèo Augsburg vs Stuttgart, 23h30 ngày 12/1
Đối đầu Augsburg vs VfB Stuttgart
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:30
-
Augsburg 50VfB Stuttgart 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.90O 3
0.93U 3
0.811
3.00X
3.602
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 16
-
Augsburg vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
-
15'Frank Ogochukwu Onyeka0-0
-
29'Noahkai Banks nbsp;
Maximilian Bauer nbsp;0-0 -
45'Kristijan Jakic0-0
-
61'0-0nbsp;Deniz Undav
nbsp;Ermedin Demirovic -
61'0-0nbsp;Jacob Bruun Larsen
nbsp;Enzo Millot -
65'0-1nbsp;Deniz Undav
-
67'Chrislain Matsima0-1
-
67'0-1Julian Chabot
-
72'Jeffrey Gouweleeuw0-1
-
73'Arne Maier nbsp;
Frank Ogochukwu Onyeka nbsp;0-1 -
73'Henri Koudossou nbsp;
Robert Gumny nbsp;0-1 -
73'Phillip Tietz nbsp;
Samuel Essende nbsp;0-1 -
74'Elvis Rexhbecaj0-1
-
76'0-1nbsp;Ramon Hendriks
nbsp;Maximilian Mittelstadt -
76'0-1nbsp;Jamie Leweling
nbsp;Chris Fuhrich -
83'Fredrik Jensen nbsp;
Alexis Claude Maurice nbsp;0-1 -
87'0-1nbsp;Yannik Keitel
nbsp;Nick Woltemade
-
Augsburg vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-4-2-11Finn Dahmen23Maximilian Bauer6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima13Dimitris Giannoulis19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic2Robert Gumny20Alexis Claude Maurice8Elvis Rexhbecaj9Samuel Essende9Ermedin Demirovic11Nick Woltemade8Enzo Millot16Atakan Karazor6Angelo Stiller27Chris Fuhrich4Josha Vagnoman29Anthony Rouault24Julian Chabot7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
-
24Fredrik Jensen44Henri Koudossou10Arne Maier21Phillip Tietz40Noahkai Banks15Steve Mounie22Nediljko Labrovic18Tim Breithaupt36Mert KomurJacob Bruun Larsen 25Deniz Undav 26Jamie Leweling 18Yannik Keitel 5Ramon Hendriks 3Ameen Al Dakhil 2Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Fabian Rieder 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
-
AugsburgVfB Stuttgart
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
416Số đường chuyền558
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation