Kết quả Augsburg vs VfL Bochum, 21h30 ngày 30/11
Kết quả Augsburg vs VfL Bochum
Nhận định, Soi kèo FC Augsburg vs VfL Bochum, 21h30 ngày 30/11
Đối đầu Augsburg vs VfL Bochum
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:30
-
Augsburg 31VfL Bochum 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 3
0.94U 3
0.941
1.83X
4.202
3.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.01O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs VfL Bochum
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 12
-
Augsburg vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
17'Alexis Claude Maurice0-0
-
26'Marius Wolf0-0
-
38'Phillip Tietz nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Bernardo Fernandes da Silva Junior
nbsp;Tim Oermann -
59'Samuel Essende nbsp;
Phillip Tietz nbsp;1-0 -
59'1-0nbsp;Moritz-Broni Kwarteng
nbsp;Lukas Daschner -
59'1-0nbsp;Koji Miyoshi
nbsp;Moritz Broschinski -
65'1-0nbsp;Ibrahima Sissoko
nbsp;Anthony Losilla -
65'Maximilian Bauer Goal Disallowed1-0
-
68'1-0Maximilian Wittek
-
72'1-0Ivan Ordets
-
75'1-0nbsp;Gerrit Holtmann
nbsp;Maximilian Wittek -
80'Arne Maier nbsp;
Elvis Rexhbecaj nbsp;1-0 -
80'Steve Mounie nbsp;
Alexis Claude Maurice nbsp;1-0 -
82'Steve Mounie1-0
-
83'1-0Bernardo Fernandes da Silva Junior
-
Augsburg vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-5-222Nediljko Labrovic23Maximilian Bauer6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima44Henri Koudossou8Elvis Rexhbecaj17Kristijan Jakic19Frank Ogochukwu Onyeka11Marius Wolf20Alexis Claude Maurice21Phillip Tietz33Philipp Hofmann29Moritz Broschinski15Felix Passlack19Matus Bero8Anthony Losilla7Lukas Daschner32Maximilian Wittek14Tim Oermann20Ivan Ordets13Jakov Medic27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
-
15Steve Mounie9Samuel Essende10Arne Maier1Finn Dahmen7Yusuf Kabadayi18Tim Breithaupt16Ruben Vargas36Mert Komur40Noahkai BanksBernardo Fernandes da Silva Junior 5Ibrahima Sissoko 6Moritz-Broni Kwarteng 11Gerrit Holtmann 21Koji Miyoshi 23Christian Gamboa Luna 2Timo Horn 1Dani De Wit 10Erhan Masovic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
AugsburgVfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền398
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
11 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation