Kết quả AVS Futebol SAD vs Benfica, 01h00 ngày 16/12
Kết quả AVS Futebol SAD vs Benfica
Nhận định, Soi kèo Futebol vs Benfica, 1h ngày 16/12
Đối đầu AVS Futebol SAD vs Benfica
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202401:00
-
AVS Futebol SAD 21Benfica 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.85-2.25
1.05O 2.5
0.44U 2.5
1.601
17.00X
8.002
1.13Hiệp 1+1
0.82-1
1.08O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AVS Futebol SAD vs Benfica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
AVS Futebol SAD vs Benfica: Diễn biến chính
-
17'0-1nbsp;Zeki Amdouni (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)
-
39'0-1Arthur Mendonça Cabral
-
41'Anderson Miguel Da Silva, Nene nbsp;
Ze Luis nbsp;0-1 -
45'Cristian Castro Devenish0-1
-
60'Babatunde Jimoh Akinsola nbsp;
Christian Neiva Afonso Kiki nbsp;0-1 -
60'Jaume Grau Ciscar nbsp;
Luis Manuel Costa Silva nbsp;0-1 -
60'Vasco Miguel Lopes de Matos nbsp;
John Mercado nbsp;0-1 -
61'0-1nbsp;Angel Fabian Di Maria
nbsp;Leandro Barreiro Martins -
61'0-1nbsp;Evangelos Pavlidis
nbsp;Arthur Mendonça Cabral -
74'Fernando Fonseca0-1
-
75'0-1nbsp;Benjamin Rollheiser
nbsp;Orkun Kokcu -
75'0-1nbsp;Florentino Ibrain Morris Luis
nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu -
78'0-1Jan-Niklas Beste
-
81'0-1nbsp;Andreas Schjelderup
nbsp;Zeki Amdouni -
82'Rodrigo Duarte Ribeiro nbsp;
Gustavo Mendonca nbsp;0-1 -
90'Cristian Castro Devenish (Assist:Baptiste Roux) nbsp;1-1
-
AVS Futebol SAD vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
AVS Futebol SAD3-4-393Simao Verza Bertelli6Baptiste Roux42Cristian Castro Devenish4Ignacio Rodriguez24Christian Neiva Afonso Kiki7Luis Manuel Costa Silva23Gustavo Mendonca2Fernando Fonseca14Gustavo Lucas Piazon29Ze Luis17John Mercado9Arthur Mendonça Cabral8Fredrik Aursnes7Zeki Amdouni17Muhammed Kerem Akturkoglu18Leandro Barreiro Martins10Orkun Kokcu6Alexander Bahr44Tomas Araujo4Antonio Silva37Jan-Niklas Beste1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
18Anderson Miguel Da Silva, Nene10Vasco Miguel Lopes de Matos20Rodrigo Duarte Ribeiro15Jaume Grau Ciscar11Babatunde Jimoh Akinsola47Jonatan Lucca5Jorge Filipe Avelino Teixeira88Pedro Trigueira22Leo AlabaAngel Fabian Di Maria 11Benjamin Rollheiser 32Evangelos Pavlidis 14Andreas Schjelderup 21Florentino Ibrain Morris Luis 61Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi 30Gianluca Prestianni 25Issa Kabore 28Samuel Jumpe Soares 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
AVS Futebol SAD vs Benfica: Số liệu thống kê
-
AVS Futebol SADBenfica
-
0Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
394Số đường chuyền571
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass53
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công134
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation