Kết quả Dordrecht vs FC Oss, 02h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Dordrecht vs FC Oss: Diễn biến chính

  • 45'
    Devin Haen goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jules Van Bost
  • 47'
    1-0
    Mauresmo Hinoke
  • 59'
    1-0
    nbsp;Giovanni Korte
    nbsp;Mauresmo Hinoke
  • 64'
    Korede Osundina (Assist:Jaden Slory) goalnbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    nbsp;Tom van der Werff
    nbsp;Arthur Allemeersch
  • 70'
    2-0
    nbsp;Calvin Mac Intosch
    nbsp;Mitchell van Rooijen
  • 70'
    2-0
    nbsp;Sven Zitman
    nbsp;Giovanni Troupee
  • 72'
    2-1
    goalnbsp;Abel William Stensrud
  • 75'
    Lorenzo Codutti nbsp;
    Leo Seydoux nbsp;
    2-1
  • 76'
    2-2
    goalnbsp;Joshua Zimmerman (Assist:Tom van der Werff)
  • 81'
    2-2
    Joshua Zimmerman
  • 83'
    Dean Zandbergen nbsp;
    Jari Schuurman nbsp;
    2-2
  • 83'
    Joep van der Sluijs nbsp;
    Devin Haen nbsp;
    2-2
  • 86'
    Korede Osundina
    2-2
  • 90'
    2-2
    Mike Havekotte
  • 90'
    Jop van den Avert nbsp;
    Korede Osundina nbsp;
    2-2
  • 90'
    Joseph Amuzu nbsp;
    Gabriele Parlanti nbsp;
    2-2
  • 90'
    Yannis MBemba
    2-2
  • 90'
    Jaden Slory
    2-2
  • 90'
    2-2
    Giovanni Korte
  • Dordrecht vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-3-3
    1
    Liam Bossin
    5
    John Hilton
    15
    Yannis MBemba
    3
    Sem Valk
    16
    Leo Seydoux
    21
    Rocco Robert Shein
    10
    Jari Schuurman
    8
    Gabriele Parlanti
    7
    Korede Osundina
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    75
    Joshua Zimmerman
    9
    Abel William Stensrud
    17
    Mauresmo Hinoke
    39
    Arthur Allemeersch
    6
    Mitchell van Rooijen
    8
    Marcelencio Esajas
    20
    Giovanni Troupee
    2
    Leonel Miguel
    5
    Jules Van Bost
    26
    Julian Kuijpers
    1
    Mike Havekotte
    FC Oss4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Reda Akmum
    22Joseph Amuzu
    13Tijn Baltussen
    63Celton Biai
    2Lorenzo Codutti
    24Igor Daniel da Silva
    14Chiel Olde Keizer
    12Kwame Tabiri
    4Jop van den Avert
    20Joep van der Sluijs
    19Dean Zandbergen
    Thomas Cox 21
    Giovanni Korte 10
    Calvin Mac Intosch 3
    Jonathan Mulder 27
    Tymen Niekel 29
    Mark Spenkelink 13
    Mohamed Sekou Toure 18
    Tom van der Werff 14
    Max van Herk 16
    Sven Zitman 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Ruud Brood
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs FC Oss: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    FC Oss
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 434
    Số đường chuyền
    272
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs