Kết quả Dynamo Kyiv vs FK Rigas Futbola skola, 03h00 ngày 31/01
Kết quả Dynamo Kyiv vs FK Rigas Futbola skola
Nhận định, Soi kèo Dynamo Kyiv vs Rigas FS, 03h00 ngày 31/1
Đối đầu Dynamo Kyiv vs FK Rigas Futbola skola
Lịch phát sóng Dynamo Kyiv vs FK Rigas Futbola skola
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202503:00
-
Dynamo Kyiv 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.88O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.80X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.94O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs FK Rigas Futbola skola
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dynamo Kyiv vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính
-
20'Kristian Bilovar0-0
-
39'0-0Stefan Panic
-
46'0-0nbsp;Cedric Kouadio
nbsp;Rostand Ndjiki -
76'Oleksandr Pikhalyonok nbsp;1-0
-
80'1-0nbsp;Petr Mares
nbsp;Haruna Rasid Njie -
80'1-0nbsp;Darko Lemajic
nbsp;Dmitrijs Zelenkovs -
85'1-0nbsp;Luka Silagadze
nbsp;Roberts Savalnieks -
86'Matvii Ponomarenko nbsp;
Vladyslav Kabaev nbsp;1-0 -
88'Roman Salenko nbsp;
Valentyn Rubchynskyi nbsp;1-0 -
90'Matvii Ponomarenko1-0
-
90'Nazar Voloshyn nbsp;
Andriy Yarmolenko nbsp;1-0 -
90'1-0Herdi Prenga
-
Dynamo Kyiv vs Rigas Futbola skola: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Kyiv4-3-335Ruslan Neshcheret2Kostyantyn Vivcharenko32Taras Mykhavko40Kristian Bilovar24Oleksandr Tymchyk15Valentyn Rubchynskyi91Mykola Mykhailenko76Oleksandr Pikhalyonok22Vladyslav Kabaev11Vladyslav Vanat7Andriy Yarmolenko9Janis Ikaunieks15Rostand Ndjiki11Roberts Savalnieks27Adam Markhiev18Dmitrijs Zelenkovs26Stefan Panic8Lasha Odisharia30Haruna Rasid Njie23Herdi Prenga43Ziga Lipuscek40Fabrice Ondoa
- Đội hình dự bị
-
99Matvii Ponomarenko33Roman Salenko9Nazar Voloshyn39Eduardo Guerrero74Denys Ihnatenko45Maksim Bragaru3Maksym Dyachuk71Viacheslav Surkis5Vladyslav ZakharchenkoPetr Mares 25Luka Silagadze 77Darko Lemajic 22Cedric Kouadio 17Pavels Steinbors 1Sergejs Vilkovs 16Elvis Stuglis 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mircea LucescuViktors Morozs
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivFK Rigas Futbola skola
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
nbsp;nbsp;
-
690Số đường chuyền290
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
2 | Athletic Bilbao | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 |
3 | Manchester United | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 | 7 | 18 |
4 | Tottenham Hotspur | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
5 | Eintracht Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
7 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
8 | Glasgow Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 |
9 | Bodo Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 |
11 | FC Steaua Bucuresti | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 |
12 | AFC Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 13 |
13 | Real Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 19 | 16 | 3 | 13 |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
16 | FC Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 |
17 | Ferencvarosi TC | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 11 |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 |
20 | Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 |
21 | Saint Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 |
22 | PAOK Saloniki | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 10 |
23 | FC Twente Enschede | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
25 | Sporting Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 |
27 | TSG Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 |
28 | Besiktas JK | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
30 | Slavia Praha | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 5 |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 5 |
32 | Rigas Futbola skola | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 |
33 | Ludogorets Razgrad | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 18 | -13 | 4 |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20 | -14 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp