Kết quả Emmen vs Den Bosch, 02h00 ngày 21/12
Kết quả Emmen vs Den Bosch
Đối đầu Emmen vs Den Bosch
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:00
-
Emmen 30Den Bosch 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.89O 2.75
0.86U 2.75
0.981
1.70X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Emmen vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
16'0-1nbsp;Teun van Grunsven
-
16'Robin Schouten0-1
-
21'0-2nbsp;Byron Burgering (Assist:Kevin Monzialo)
-
46'Franck Evina nbsp;
Julius Kade nbsp;0-2 -
46'Faris Hammouti nbsp;
Robin Schouten nbsp;0-2 -
56'0-3nbsp;Danny Verbeek
-
57'Djenahro Nunumete0-3
-
59'0-3nbsp;Yuya Ikeshita
nbsp;Nick de Groot -
59'0-3nbsp;Vieiri Kotzebue
nbsp;Danzell Gravenberch -
61'Jorginho Soares nbsp;
Djenahro Nunumete nbsp;0-3 -
61'Alaa Bakir nbsp;
Michael Martin nbsp;0-3 -
67'0-3Yuya Ikeshita
-
73'0-3nbsp;Rein van Hedel
nbsp;Danny Verbeek -
79'Adrian Rogulj nbsp;
Dennis Voss nbsp;0-3 -
82'0-3nbsp;Ilias Boumassaoudi
nbsp;Kevin Monzialo -
82'0-3nbsp;Torles Knoll
nbsp;Byron Burgering -
90'0-3Ilias Boumassaoudi
-
90'Jalen Hawkins0-3
-
90'0-3Stan Henderikx
-
Emmen vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-2-3-138Luca Unbehaun21Djenahro Nunumete3Dennis Voss6Pascal Mulder27Robin Schouten26Fridolin Wagner22Michael Martin24Kelian Nsona Wa Saka7Torben Rhein10Jalen Hawkins20Julius Kade17Byron Burgering22Danzell Gravenberch16Kevin Monzialo11Danny Verbeek23Mikulas Bakala33Mees Laros24Stan Maas15Teun van Grunsven5Stan Henderikx14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
8Alaa Bakir34Gijs Bolk18Franck Evina5Tim Geypens23Faris Hammouti17Jorn Hekkert1Jan Hoekstra28Robin Jalving12Freddy Quispel9Adrian Rogulj19Agon Sadiku2Jorginho SoaresTjemme Bijlsma 31Ilias Boumassaoudi 40Zaid el Bakkali 29Silver Elum 48Yuya Ikeshita 4David Jonathans 19Yannick Keijser 34Torles Knoll 9Vieiri Kotzebue 7Denzel Kuijpers 21Sol van de Ven 30Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
EmmenDen Bosch
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
549Số đường chuyền288
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
152Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 35 | -2 | 35 | H B B B T H |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | FC Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 26 | T B T B B H |
16 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs