Kết quả FC Oss vs Roda JC, 02h00 ngày 18/01
Kết quả FC Oss vs Roda JC
Đối đầu FC Oss vs Roda JC
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:00
-
FC Oss 10Roda JC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.93O 2.75
0.96U 2.75
0.901
3.70X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs Roda JC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
FC Oss vs Roda JC: Diễn biến chính
-
30'0-1nbsp;Jay Kruiver
-
31'Mitchell van Rooijen0-1
-
36'0-1Thibo Baeten
-
38'0-1Orhan Dzepar
-
57'Abel William Stensrud nbsp;
Marcelencio Esajas nbsp;0-1 -
57'Mauresmo Hinoke nbsp;
Joshua Zimmerman nbsp;0-1 -
59'0-1nbsp;Tiago Cukur
nbsp;Thibo Baeten -
59'0-1nbsp;Rodney Kongolo
nbsp;Orhan Dzepar -
63'0-1Rodney Kongolo
-
69'Mart Remans nbsp;
Karim Loukili nbsp;0-1 -
69'Tom van der Werff nbsp;
Mitchell van Rooijen nbsp;0-1 -
71'0-1nbsp;Michael Breij
nbsp;Enrique Manuel Pena Zauner -
71'0-1nbsp;Wesley Spieringhs
nbsp;Lucas Beerten -
77'0-2nbsp;Rodney Kongolo (Assist:Wesley Spieringhs)
-
83'Sven Zitman nbsp;
Julian Kuijpers nbsp;0-2 -
87'0-2nbsp;Keziah Veendorp
nbsp;Ryan Yang Leiten
-
FC Oss vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-2-3-11Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix2Leonel Miguel20Giovanni Troupee6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas75Joshua Zimmerman7Karim Loukili10Giovanni Korte39Arthur Allemeersch97Thibo Baeten47Cain Seedorf20Ryan Yang Leiten7Enrique Manuel Pena Zauner17Orhan Dzepar15Lucas Beerten22Jay Kruiver13Nils Roseler4Brian Koglin8Joey Mueller52Issam El Maach
- Đội hình dự bị
-
21Thomas Cox17Mauresmo Hinoke3Calvin Mac Intosch29Tymen Niekel11Mart Remans27Devin Remie9Abel William Stensrud18Mohamed Sekou Toure5Jules Van Bost14Tom van der Werff16Max van Herk31Sven ZitmanMamadou Saydou Bangura 27Michael Breij 14Tiago Cukur 9Reda El Meliani 26Iman Griffith 11Rodney Kongolo 21Tim Kother 18Wesley Spieringhs 6Jordy Steins 23Juul Timmermans 33Casper Van Hemelryck 30Keziah Veendorp 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
FC OssRoda JC
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
412Số đường chuyền362
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách20
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
226Pha tấn công185
-
nbsp;nbsp;
-
141Tấn công nguy hiểm116
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs