Kết quả Feyenoord vs Heracles Almelo, 03h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Feyenoord vs Heracles Almelo: Diễn biến chính

  • 20'
    Anis Hadj Moussa nbsp;
    Igor Paixao nbsp;
    0-0
  • 32'
    Santiago Gimenez (Assist:Calvin Stengs) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-0
    Damon Mirani
  • 36'
    Santiago Gimenez goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    2-1
    goalnbsp;Shiloh Kiesar t Zand
  • 45'
    Santiago Gimenez (Assist:Anis Hadj Moussa) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Suf Podgoreanu
    nbsp;Daniel Van Kaam
  • 46'
    3-1
    nbsp;Lorenzo Milani
    nbsp;Ruben Roosken
  • 49'
    David Hancko (Assist:Givairo Read) goalnbsp;
    4-1
  • 67'
    Ibrahim Osman nbsp;
    Santiago Gimenez nbsp;
    4-1
  • 67'
    Luka Ivanusec nbsp;
    Calvin Stengs nbsp;
    4-1
  • 67'
    Gjivai Zechiel nbsp;
    Antoni Milambo nbsp;
    4-1
  • 67'
    4-1
    nbsp;Luka Kulenovic
    nbsp;Jizz Hornkamp
  • 67'
    4-1
    nbsp;Justin Hoogma
    nbsp;Damon Mirani
  • 72'
    4-1
    nbsp;Jan Zamburek
    nbsp;Sem Scheperman
  • 73'
    4-2
    goalnbsp;Justin Hoogma (Assist:Jan Zamburek)
  • 78'
    Facundo Gonzalez nbsp;
    Hugo Bueno nbsp;
    4-2
  • 90'
    Suf Podgoreanu(OW)
    5-2
  • Feyenoord vs Heracles Almelo: Đội hình chính và dự bị

  • Feyenoord4-3-3
    22
    Timon Wellenreuther
    16
    Hugo Bueno
    33
    David Hancko
    3
    Thomas Beelen
    26
    Givairo Read
    8
    Quinten Timber
    6
    Ramiz Zerrouki
    10
    Calvin Stengs
    14
    Igor Paixao
    29
    Santiago Gimenez
    27
    Antoni Milambo
    9
    Jizz Hornkamp
    26
    Daniel Van Kaam
    10
    Shiloh Kiesar t Zand
    8
    Mario Engels
    14
    Brian De Keersmaecker
    32
    Sem Scheperman
    2
    Mimeirhel Benita
    4
    Damon Mirani
    24
    Ivan Mesik
    12
    Ruben Roosken
    1
    Fabian de Keijzer
    Heracles Almelo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Anis Hadj Moussa
    17Luka Ivanusec
    38Ibrahim Osman
    24Gjivai Zechiel
    15Facundo Gonzalez
    21Plamen Andreev
    20Jeyland Mitchell
    34Chris-Kevin Nadje
    2Bart Nieuwkoop
    1Justin Bijlow
    4Hwang In-Beom
    49Zepiqueno Redmond
    Luka Kulenovic 19
    Jan Zamburek 13
    Suf Podgoreanu 29
    Lorenzo Milani 22
    Justin Hoogma 21
    Robin Mantel 30
    Juho Talvitie 23
    Jannes Luca Wieckhoff 3
    Kelvin Leerdam 18
    Thomas Bruns 17
    Diego Vannucci 20
    Timo Jansink 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    John Lammers
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Feyenoord vs Heracles Almelo: Số liệu thống kê

  • Feyenoord
    Heracles Almelo
  • 10
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    329
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation