Kết quả Heracles Almelo vs FC Utrecht, 02h00 ngày 25/01
Kết quả Heracles Almelo vs FC Utrecht
Nhận định, Soi kèo Heracles vs Utrecht, 02h00 ngày 25/1
Đối đầu Heracles Almelo vs FC Utrecht
Phong độ Heracles Almelo gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.98O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.30X
3.702
1.97Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heracles Almelo vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Polman Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Heracles Almelo vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
42'0-0Mike van der Hoorn
-
57'Jan Zamburek0-0
-
58'Thomas Bruns (Assist:Jannes Luca Wieckhoff)
nbsp;
1-0 -
63'Jizz Hornkamp1-0
-
67'1-0nbsp;Oscar Luigi Fraulo
nbsp;Zidane Iqbal -
67'1-0nbsp;Adrian Blake
nbsp;Miliano Jonathans -
67'1-0nbsp;Victor Jensen
nbsp;Jens Toornstra -
70'1-0Paxten Aaronson
-
73'Juho Talvitie nbsp;
Jizz Hornkamp nbsp;1-0 -
80'Daniel Van Kaam nbsp;
Thomas Bruns nbsp;1-0 -
80'Bryan Limbombe Ekango nbsp;
Suf Podgoreanu nbsp;1-0 -
81'Jannes Luca Wieckhoff1-0
-
82'1-0nbsp;David Mina
nbsp;Nick Viergever -
82'1-0nbsp;Alonzo Engwanda
nbsp;Siebe Horemans -
84'Justin Hoogma nbsp;
Jan Zamburek nbsp;1-0 -
90'Sem Scheperman1-0
-
90'Daniel Van Kaam1-0
-
90'1-1
nbsp;Souffian El Karouani
-
Heracles Almelo vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Heracles Almelo4-2-3-11Fabian de Keijzer39Mats Rots24Ivan Mesik4Damon Mirani3Jannes Luca Wieckhoff32Sem Scheperman13Jan Zamburek8Mario Engels17Thomas Bruns29Suf Podgoreanu9Jizz Hornkamp91Sebastien Haller26Miliano Jonathans18Jens Toornstra20Yoann Cathline14Zidane Iqbal21Paxten Aaronson2Siebe Horemans3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
7Bryan Limbombe Ekango23Juho Talvitie21Justin Hoogma26Daniel Van Kaam30Robin Mantel22Lorenzo Milani20Diego Vannucci2Mimeirhel Benita16Timo Jansink5Jordy Bruijn18Kelvin Leerdam10Shiloh Kiesar t ZandAlonzo Engwanda 27Victor Jensen 7Oscar Luigi Fraulo 6David Mina 9Adrian Blake 15Anthony Descotte 19Matisse Didden 40Silas Andersen 46Kolbeinn Birgir Finnsson 5Tom de Graaff 32Michael Brouwer 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John LammersRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Heracles Almelo vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
Heracles AlmeloFC Utrecht
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
347Số đường chuyền476
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 25 | 20 | 3 | 2 | 53 | 18 | 35 | 63 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 25 | 17 | 4 | 4 | 75 | 30 | 45 | 55 | T H H H B T |
3 | FC Utrecht | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 38 | 8 | 49 | H H B H T T |
4 | FC Twente Enschede | 25 | 13 | 7 | 5 | 50 | 31 | 19 | 46 | H H T T H T |
5 | Feyenoord | 24 | 12 | 8 | 4 | 48 | 27 | 21 | 44 | H B T H T H |
6 | AZ Alkmaar | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 24 | 16 | 43 | H B T T T B |
7 | Go Ahead Eagles | 25 | 12 | 5 | 8 | 46 | 40 | 6 | 41 | H B T B T T |
8 | Fortuna Sittard | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H B B T T |
9 | SC Heerenveen | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 45 | -14 | 30 | B H H H T B |
10 | Groningen | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 33 | -10 | 28 | T H B T T H |
11 | NAC Breda | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 43 | -16 | 28 | B H B H B H |
12 | Heracles Almelo | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 46 | -14 | 27 | H H T B T B |
13 | NEC Nijmegen | 25 | 7 | 5 | 13 | 36 | 37 | -1 | 26 | H B H B H B |
14 | PEC Zwolle | 25 | 6 | 7 | 12 | 29 | 40 | -11 | 25 | T H B H B B |
15 | Sparta Rotterdam | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 34 | -10 | 24 | T T B B T H |
16 | Willem II | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | B B H B B B |
17 | RKC Waalwijk | 24 | 4 | 5 | 15 | 32 | 49 | -17 | 17 | H T T T B B |
18 | Almere City FC | 25 | 3 | 5 | 17 | 15 | 49 | -34 | 14 | B T H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation