Kết quả Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret)
  • 24'
    Said Bakari (Assist:Camiel Neghli) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Aaron Meijers
    nbsp;Luuk Wouters
  • 70'
    Nokkvi Thorisson nbsp;
    Shunsuke Mito nbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Kevin Felida
    nbsp;Tim van de Loo
  • 73'
    1-1
    nbsp;Godfried Roemeratoe
    nbsp;Roshon Van Eijma
  • 82'
    Kayky nbsp;
    Carel Eiting nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Michiel Kramer
    nbsp;Oskar Zawada
  • 88'
    1-1
    nbsp;Reuven Niemeijer
    nbsp;Mohammed Amine Ihattaren
  • 88'
    1-1
    Michiel Kramer
  • Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • Sparta Rotterdam4-2-3-1
    1
    Nick Olij
    5
    Patrick Van Aanholt
    4
    Mike Eerdhuijzen
    3
    Rick Meissen
    2
    Said Bakari
    6
    Joshua Kitolano
    8
    Carel Eiting
    11
    Shunsuke Mito
    10
    Arno Verschueren
    7
    Camiel Neghli
    9
    Tobias Lauritsen
    19
    Richonell Margaret
    9
    Oskar Zawada
    52
    Mohammed Amine Ihattaren
    2
    Julian Lelieveld
    22
    Tim van de Loo
    6
    Yassin Oukili
    33
    Faissal Al Mazyani
    17
    Roshon Van Eijma
    4
    Liam Van Gelderen
    34
    Luuk Wouters
    1
    Jeroen Houwen
    RKC Waalwijk4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Kayky
    19Nokkvi Thorisson
    20Youri Schoonerwaldt
    15Djevencio van der Kust
    17Mohamed Nassoh
    16Julian Baas
    12Boyd Reith
    18Pelle Clement
    22Jonathan Alexander De Guzman
    13Teo Quintero
    30Kaylen Reitmaier
    14Metinho
    Aaron Meijers 28
    Michiel Kramer 29
    Reuven Niemeijer 10
    Godfried Roemeratoe 24
    Kevin Felida 35
    Chris Lokesa 14
    Alexander Jakobsen 11
    Luuk Vogels 31
    Sylvester van de Water 18
    Patrick Vroegh 8
    Juan Familio-Castillo 5
    Joey Kesting 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jeroen Rijsdijk
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • Sparta Rotterdam
    RKC Waalwijk
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 396
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 25 20 3 2 53 18 35 63 T T T T T T
2 PSV Eindhoven 25 17 4 4 75 30 45 55 T H H H B T
3 FC Utrecht 25 14 7 4 46 38 8 49 H H B H T T
4 FC Twente Enschede 25 13 7 5 50 31 19 46 H H T T H T
5 Feyenoord 24 12 8 4 48 27 21 44 H B T H T H
6 AZ Alkmaar 24 13 4 7 40 24 16 43 H B T T T B
7 Go Ahead Eagles 25 12 5 8 46 40 6 41 H B T B T T
8 Fortuna Sittard 25 9 5 11 32 42 -10 32 B H B B T T
9 SC Heerenveen 25 8 6 11 31 45 -14 30 B H H H T B
10 Groningen 24 7 7 10 23 33 -10 28 T H B T T H
11 NAC Breda 25 8 4 13 27 43 -16 28 B H B H B H
12 Heracles Almelo 25 6 9 10 32 46 -14 27 H H T B T B
13 NEC Nijmegen 25 7 5 13 36 37 -1 26 H B H B H B
14 PEC Zwolle 25 6 7 12 29 40 -11 25 T H B H B B
15 Sparta Rotterdam 25 5 9 11 24 34 -10 24 T T B B T H
16 Willem II 25 6 6 13 28 41 -13 24 B B H B B B
17 RKC Waalwijk 24 4 5 15 32 49 -17 17 H T T T B B
18 Almere City FC 25 3 5 17 15 49 -34 14 B T H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation