Kết quả GKS Katowice vs Stal Mielec, 00h00 ngày 01/02
Kết quả GKS Katowice vs Stal Mielec
Nhận định, Soi kèo GKS Katowice vs Stal Mielec, 0h00 ngày 1/2
Đối đầu GKS Katowice vs Stal Mielec
Phong độ GKS Katowice gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202500:00
-
GKS Katowice 21Stal Mielec 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.75
0.84U 2.75
0.831
2.10X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion GKS Katowice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 19
-
GKS Katowice vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
29'0-0Robert Dadok
-
62'Marcin Wasielewski (Assist:Bartosz Nowak) nbsp;1-0
-
72'1-0nbsp;Lukasz Wolsztynski
nbsp;Ilia Shkurin -
72'1-0nbsp;Maciej Domanski
nbsp;Robert Dadok -
74'Marten Kuusk1-0
-
76'Filip Szymczak nbsp;
Sebastian Bergier nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Karol Knap
nbsp;Pyry Hannola -
83'1-0nbsp;Ravve Assayag
nbsp;Sergiy Krykun -
83'Konrad Gruszkowski nbsp;
Adrian Blad nbsp;1-0 -
83'Aleksander Komor nbsp;
Alan Czerwinski nbsp;1-0 -
89'Aleksander Komor1-0
-
89'1-0nbsp;Krzysztof Wolkowicz
nbsp;Krystian Getinger -
90'Sebastian Milewski nbsp;
Mateusz Kowalczyk nbsp;1-0 -
90'Mateusz Marzec nbsp;
Borja Galan gonzalez nbsp;1-0
-
GKS Katowice vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
GKS Katowice3-4-31Dawid Kudla2Marten Kuusk4Arkadiusz Jedrych30Alan Czerwinski8Borja Galan gonzalez5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk23Marcin Wasielewski27Bartosz Nowak7Sebastian Bergier11Adrian Blad96Robert Dadok17Ilia Shkurin44Sergiy Krykun27Alvis Jaunzems18Piotr Wlazlo26Pyry Hannola23Krystian Getinger3Bert Esselink21Mateusz Matras15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
21Bartosz Baranowicz28Alan Brod24Konrad Gruszkowski13Bartosz Jaroszek14Aleksander Komor17Mateusz Marzec22Sebastian Milewski32Rafal Straczek19Filip SzymczakRavve Assayag 9Adrian Bukowski 33Maciej Domanski 10Fryderyk Gerbowski 32Konrad Jalocha 13Karol Knap 20Dawid Tkacz 19Krzysztof Wolkowicz 11Lukasz Wolsztynski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal GorakAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
GKS KatowiceStal Mielec
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
344Số đường chuyền505
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation