Kết quả Goztepe vs Caykur Rizespor, 20h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17

  • Goztepe vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 25'
    Novatus Miroshi (Assist:David Tijanic) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Dal Varesanovic
    nbsp;Amir Hadziahmetovic
  • 54'
    Kuryu Matsuki nbsp;
    Victor Hugo Gomes Silva nbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Benhur Keser
    nbsp;Babajide David Akintola
  • 65'
    Lasse Nielsen nbsp;
    Ogun Bayrak nbsp;
    1-0
  • 71'
    David Tijanic (Assist:Kuryu Matsuki) goalnbsp;
    2-0
  • 78'
    Novatus Miroshi (Assist:David Tijanic) goalnbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Vaclav Jurecka
    nbsp;Ali Sowe
  • 83'
    Ismail Koybasi nbsp;
    Djalma Antonio da Silva Filho nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Muhamed Buljubasic
    nbsp;Ibrahim Olawoyin
  • 83'
    Dogan Erdogan nbsp;
    Anthony Dennis nbsp;
    3-0
  • 84'
    Nazim Sangare nbsp;
    David Tijanic nbsp;
    3-0
  • 86'
    3-0
    nbsp;Emrecan Bulut
    nbsp;Rachid Ghezzal
  • 90'
    3-0
    nbsp;Tarik Cetin
    nbsp;Ivo Grbic
  • 90'
    Izzet Furkan nbsp;
    Romulo Jose Cardoso da Cruz nbsp;
    3-0
  • Goztepe vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Goztepe3-4-1-2
    97
    Mateusz Lis
    22
    Koray Gunter
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    20
    Novatus Miroshi
    16
    Anthony Dennis
    77
    Ogun Bayrak
    6
    Victor Hugo Gomes Silva
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    43
    David Tijanic
    9
    Ali Sowe
    19
    Rachid Ghezzal
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    6
    Giannis Papanikolaou
    20
    Amir Hadziahmetovic
    37
    Taha Sahin
    4
    Attila Mocsi
    2
    Khusniddin Alikulov
    54
    Mithat Pala
    30
    Ivo Grbic
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Lasse Nielsen
    7Kuryu Matsuki
    30Nazim Sangare
    21Dogan Erdogan
    12Ismail Koybasi
    18Izzet Furkan
    8Ahmed Ildiz
    1Arda Ozcimen
    54Emircan Secgin
    80Efe Yavman
    Dal Varesanovic 8
    Muhamed Buljubasic 18
    Vaclav Jurecka 15
    Benhur Keser 7
    Tarik Cetin 1
    Emrecan Bulut 17
    Casper Hojer Nielsen 5
    Eray Korkmaz 27
    Ayberk Karapo 45
    Doganay Avci 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serdar Sabuncu
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Goztepe vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Goztepe
    Caykur Rizespor
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 299
    Số đường chuyền
    480
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 19 16 3 0 52 22 30 51 T T T T T H
2 Fenerbahce 19 14 3 2 49 18 31 45 B T H T T T
3 Samsunspor 19 11 4 4 32 18 14 37 T B H T T H
4 Goztepe 19 10 4 5 38 23 15 34 T H T B T T
5 Eyupspor 19 9 6 4 32 19 13 33 H T B H T T
6 Besiktas JK 19 8 7 4 28 20 8 31 T B H H T H
7 Istanbul Basaksehir 19 8 5 6 31 25 6 29 T B H T B T
8 Gazisehir Gaziantep 19 7 5 7 25 26 -1 26 T B T H T H
9 Trabzonspor 19 6 7 6 34 24 10 25 H B T B T T
10 Caykur Rizespor 19 7 3 9 19 29 -10 24 B H B H T B
11 Alanyaspor 19 5 7 7 19 24 -5 22 B T H T H B
12 Kasimpasa 19 4 10 5 27 33 -6 22 H T H H B H
13 Konyaspor 19 5 6 8 24 31 -7 21 T H H B B H
14 Antalyaspor 19 6 3 10 21 38 -17 21 H T B B B B
15 Sivasspor 19 5 5 9 21 32 -11 20 B B B H H B
16 Bodrumspor 19 4 4 11 14 25 -11 16 B T B H B H
17 Kayserispor 18 3 7 8 17 34 -17 16 B T B B H B
18 Hatayspor 19 1 7 11 17 32 -15 10 B H B B B H
19 Adana Demirspor 19 2 2 15 15 42 -27 8 B T T B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation