Kết quả Grasshopper vs Servette, 22h30 ngày 16/02
Kết quả Grasshopper vs Servette
Đối đầu Grasshopper vs Servette
Phong độ Grasshopper gần đây
Phong độ Servette gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.75
1.01U 2.75
0.811
3.10X
3.652
2.07Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grasshopper vs Servette
-
Sân vận động: Letzigrund Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 24
-
Grasshopper vs Servette: Diễn biến chính
-
16'0-0nbsp;Enzo Crivelli
nbsp;Alexis Antunes -
27'0-0Joel Mall
-
28'Tsiy William Ndenge
nbsp;
1-0 -
39'Nestory Irankunda1-0
-
46'1-0nbsp;Theo Magnin
nbsp;Gael Ondoua -
46'1-0nbsp;Tiemoko Ouattara
nbsp;Alioune Ndoye -
55'1-0nbsp;Jérémy Guillemenot
nbsp;Dereck Kutesa -
64'Tsiy William Ndenge1-0
-
64'1-0Enzo Crivelli
-
74'1-0Theo Magnin
-
76'1-1
nbsp;Miroslav Stevanovic (Assist:Tiemoko Ouattara)
-
79'1-2
nbsp;Steve Rouiller (Assist:Keigo Tsunemoto)
-
80'Tugra Turhan nbsp;
Nikolas Muci nbsp;1-2 -
80'Tomas Veron Lupi nbsp;
Nestory Irankunda nbsp;1-2 -
80'Adama Bojang nbsp;
Evans Maurin nbsp;1-2 -
89'Sonny Kittel nbsp;
Tim Meyer nbsp;1-2 -
89'Pascal Schurpf nbsp;
Amir Abrashi nbsp;1-2
-
Grasshopper vs Servette: Đội hình chính và dự bị
-
Grasshopper4-4-271Justin Hammel16Noah Persson15Ayumu Seko26Maksim Paskotsi22Benno Schmitz20Evans Maurin7Tsiy William Ndenge6Amir Abrashi66Nestory Irankunda9Nikolas Muci53Tim Meyer24Alioune Ndoye9Miroslav Stevanovic10Alexis Antunes17Dereck Kutesa29Joseph Nonge Boende5Gael Ondoua3Keigo Tsunemoto25Kasim Adams4Steve Rouiller18Bradley Mazikou1Joel Mall
- Đội hình dự bị
-
2Dirk Abels25Adama Bojang4Grayson Dettoni14Hassane Imourane8Sonny Kittel29Manuel Kuttin11Pascal Schurpf59Tugra Turhan17Tomas Veron LupiAnthony Baron 6Victory Beniangba 7Leo Besson 44Enzo Crivelli 27Jérémy Guillemenot 21Theo Magnin 20Tiemoko Ouattara 31Loun Srdanovic 34Keyan Varela 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Giorgio ContiniAlain Geiger
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Grasshopper vs Servette: Số liệu thống kê
-
GrasshopperServette
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
420Số đường chuyền360
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 36 | 9 | 48 | H T T T T T |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 41 | 6 | 44 | B T B T H H |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | St. Gallen | 27 | 10 | 9 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | T T B H B T |
7 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B B T T B |
8 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs