Kết quả Yverdon vs Luzern, 22h30 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 26

  • Yverdon vs Luzern: Diễn biến chính

  • 23'
    Mateusz Legowski
    0-0
  • 24'
    0-0
    Adrian Grbic
  • 28'
    0-0
    Bung Meng Freimann
  • 49'
    Marley Ake (Assist:Mateusz Legowski) goalnbsp;
    1-0
  • 52'
    1-0
    Levin Winkler
  • 57'
    1-0
    nbsp;Andrejs Ciganiks
    nbsp;Ruben Dantas
  • 57'
    1-0
    nbsp;Kevin Spadanuda
    nbsp;Tyron Owusu
  • 57'
    1-0
    nbsp;Nicky Medja Beloko
    nbsp;Levin Winkler
  • 63'
    Moussa Baradji (Assist:Varol Tasar) goalnbsp;
    2-0
  • 64'
    2-0
    nbsp;Lars Villiger
    nbsp;Adrian Grbic
  • 73'
    Jason Gnakpa nbsp;
    Fode Sylla nbsp;
    2-0
  • 74'
    2-0
    nbsp;Sinan Karweina
    nbsp;Thibault Klidje
  • 76'
    2-0
    Kevin Spadanuda
  • 84'
    2-0
    Lars Villiger
  • 87'
    Jason Gnakpa
    2-0
  • 88'
    2-1
    goalnbsp;Sinan Karweina
  • 89'
    2-2
    goalnbsp;Aleksandar Stankovic (Assist:Andrejs Ciganiks)
  • 90'
    Ronaldo Tavares nbsp;
    Antonio Marchesano nbsp;
    2-2
  • 90'
    Goncalo Esteves nbsp;
    Marley Ake nbsp;
    2-2
  • Yverdon vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Yverdon4-3-3
    40
    Paul Bernardoni
    18
    Vegard Kongsro
    2
    Mohamed Tijani
    25
    Christian Fernandes Marques
    32
    Anthony Sauthier
    28
    Moussa Baradji
    8
    Mateusz Legowski
    37
    Fode Sylla
    19
    Antonio Marchesano
    9
    Marley Ake
    27
    Varol Tasar
    17
    Thibault Klidje
    9
    Adrian Grbic
    20
    Pius Dorn
    8
    Aleksandar Stankovic
    29
    Levin Winkler
    24
    Tyron Owusu
    2
    Severin Ottiger
    5
    Stefan Knezevic
    46
    Bung Meng Freimann
    22
    Ruben Dantas
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Ahmedin Avdic
    4Djibril Diop
    87Goncalo Esteves
    24Jason Gnakpa
    5Magnus Retsius Grodem
    22Kevin Martin
    15Cristian David Nunez Morales
    16Maxime Rouiller
    20Ronaldo Tavares
    Nicky Medja Beloko 18
    Andrejs Ciganiks 14
    Jakub Kadak 16
    Sinan Karweina 10
    Jesper Lofgren 3
    Kevin Spadanuda 7
    Vaso Vasic 90
    Lars Villiger 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Yverdon vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Yverdon
    Luzern
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 321
    Số đường chuyền
    384
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 27 13 9 5 45 36 9 48 H T T T T T
2 Basel 27 13 7 7 56 29 27 46 T B H H T H
3 Luzern 27 12 8 7 47 41 6 44 B T B T H H
4 Lugano 27 12 6 9 43 39 4 42 B H T B B B
5 Young Boys 27 11 7 9 42 34 8 40 T T B T B T
6 St. Gallen 27 10 9 8 42 38 4 39 T T B H B T
7 FC Zurich 27 11 6 10 36 37 -1 39 T B B T T B
8 Lausanne Sports 27 10 7 10 43 37 6 37 H T H H B B
9 FC Sion 27 9 6 12 37 43 -6 33 H B T B B T
10 Yverdon 27 7 7 13 27 44 -17 28 B B T B H T
11 Grasshopper 27 5 11 11 27 38 -11 26 H H B H T B
12 Winterthur 27 5 5 17 27 56 -29 20 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs