Kết quả Grasshopper vs Young Boys, 22h30 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 26

  • Grasshopper vs Young Boys: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    nbsp;Mohamed Aly Camara
    nbsp;Tanguy Zoukrou
  • 33'
    0-0
    nbsp;Kastriot Imeri
    nbsp;Joel Almada Monteiro
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alan Virginius
    nbsp;Christian Fassnacht
  • 49'
    Sonny Kittel (Assist:Adama Bojang) goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    Sonny Kittel Goal awarded
    1-0
  • 61'
    1-0
    nbsp;Cedric Jan Itten
    nbsp;Ebrima Colley
  • 61'
    1-0
    nbsp;Lukasz Lakomy
    nbsp;Rayan Raveloson
  • 64'
    Evans Maurin nbsp;
    Nestory Irankunda nbsp;
    1-0
  • 64'
    Tomas Veron Lupi nbsp;
    Sonny Kittel nbsp;
    1-0
  • 86'
    Nikolas Muci nbsp;
    Adama Bojang nbsp;
    1-0
  • 89'
    Dirk Abels
    1-0
  • 90'
    Maksim Paskotsi nbsp;
    Tsiy William Ndenge nbsp;
    1-0
  • Grasshopper vs Young Boys: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-2-3-1
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    15
    Ayumu Seko
    3
    Saulo Decarli
    2
    Dirk Abels
    7
    Tsiy William Ndenge
    14
    Hassane Imourane
    53
    Tim Meyer
    8
    Sonny Kittel
    66
    Nestory Irankunda
    25
    Adama Bojang
    16
    Christian Fassnacht
    29
    Chris Vianney Bedia
    11
    Ebrima Colley
    45
    Rayan Raveloson
    7
    Filip Ugrinic
    77
    Joel Almada Monteiro
    24
    Zachary Athekame
    4
    Tanguy Zoukrou
    23
    Loris Benito
    3
    Jaouen Hadjam
    33
    Marvin Keller
    Young Boys4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Mathieu Choiniere
    29Manuel Kuttin
    18Young-Jun Lee
    20Evans Maurin
    9Nikolas Muci
    26Maksim Paskotsi
    11Pascal Schurpf
    28Simone Stroscio
    17Tomas Veron Lupi
    Lewin Blum 27
    Mohamed Aly Camara 13
    Abdu Conte 22
    Kastriot Imeri 10
    Cedric Jan Itten 9
    Lukasz Lakomy 8
    Sandro Lauper 30
    Alan Virginius 21
    David von Ballmoos 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Raphael Wicky
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Young Boys: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Young Boys
  • 3
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    489
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    76
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Servette 27 13 9 5 45 36 9 48 H T T T T T
2 Basel 27 13 7 7 56 29 27 46 T B H H T H
3 Luzern 27 12 8 7 47 41 6 44 B T B T H H
4 Lugano 27 12 6 9 43 39 4 42 B H T B B B
5 Young Boys 27 11 7 9 42 34 8 40 T T B T B T
6 St. Gallen 27 10 9 8 42 38 4 39 T T B H B T
7 FC Zurich 27 11 6 10 36 37 -1 39 T B B T T B
8 Lausanne Sports 27 10 7 10 43 37 6 37 H T H H B B
9 FC Sion 27 9 6 12 37 43 -6 33 H B T B B T
10 Yverdon 27 7 7 13 27 44 -17 28 B B T B H T
11 Grasshopper 27 5 11 11 27 38 -11 26 H H B H T B
12 Winterthur 27 5 5 17 27 56 -29 20 B B T B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs