Kết quả Greuther Furth vs Magdeburg, 19h00 ngày 08/03
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 3
0.95U 3
0.931
2.80X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.12-0
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Greuther Furth vs Magdeburg
-
Sân vận động: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 25
-
Greuther Furth vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
17'Noel Futkeu (Assist:Julian Green)
nbsp;
1-0 -
20'1-1
nbsp;Baris Atik (Assist:Abu-Bekir Omer El-Zein)
-
41'Noah Loosli1-1
-
57'Noel Futkeu1-1
-
60'1-1Tobias Muller
-
73'1-1Daniel Heber
-
74'Dennis Srbeny nbsp;
Branimir Hrgota nbsp;1-1 -
75'1-1nbsp;Xavier Amaechi
nbsp;Lubambo Musonda -
75'1-1nbsp;Philipp Hercher
nbsp;Abu-Bekir Omer El-Zein -
84'Reno Munz nbsp;
Niko Gieselmann nbsp;1-1 -
89'1-1nbsp;Alex Ahl-Holmstrom
nbsp;Alexander Nollenberger -
90'Gideon Jung nbsp;
Noah Loosli nbsp;1-1 -
90'Jannik Mause nbsp;
Jomaine Consbruch nbsp;1-1
-
Greuther Furth vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Greuther Furth3-4-2-131Lennart Grill27Gian-Luca Itter15Joshua Quarshie25Noah Loosli17Niko Gieselmann37Julian Green33Maximilian Dietz2Simon Asta9Noel Futkeu14Jomaine Consbruch10Branimir Hrgota29Livan Burcu9Martijn Kaars23Baris Atik25Silas Gnaka19Lubambo Musonda17Alexander Nollenberger14Abu-Bekir Omer El-Zein5Tobias Muller3Patric Pfeiffer15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
28Jannik Mause7Dennis Srbeny23Gideon Jung5Reno Munz42Moritz Schulze36Philipp Muller22Nemanja Motika35Jakob Engel34Denis PfaffenrotPhilipp Hercher 27Xavier Amaechi 20Alex Ahl-Holmstrom 12Samuel Loric 2Bryan Silva Teixeira 8Tarek Chahed 34Connor Krempicki 13Noah Kruth 30Falko Michel 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander ZornigerChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Greuther Furth vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Greuther FurthMagdeburg
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
298Số đường chuyền635
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
46Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
15Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation