Kết quả Hertha Berlin vs Kaiserslautern, 02h30 ngày 09/02
Kết quả Hertha Berlin vs Kaiserslautern
Đối đầu Hertha Berlin vs Kaiserslautern
Phong độ Hertha Berlin gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 3
0.96U 3
0.941
1.80X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hertha Berlin vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21
-
Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
46'Michal Karbownik nbsp;
Kevin Sessa nbsp;0-0 -
49'0-0Daisuke Yokota
-
57'0-1
nbsp;Luca Sirch (Assist:Marlon Ritter)
-
65'0-1nbsp;Tim Breithaupt
nbsp;Leon Robinson -
73'0-1Maximilian Bauer
-
74'Florian Niederlechner nbsp;
0-1 -
74'0-1nbsp;Kenny Prince Redondo
nbsp;Filip Kaloc -
74'0-1nbsp;Florian Kleinhansl
nbsp;Erik Wekesser -
84'Marten Winkler nbsp;
Pascal Klemens nbsp;0-1 -
88'Palko Dardai nbsp;
Mickael Cuisance nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Daniel Hanslik
nbsp;Ragnar Ache -
90'0-1nbsp;Jannis Heuer
nbsp;Marlon Ritter
-
Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
Hertha Berlin4-2-3-135Marius Gersbeck42Deyovaisio Zeefuik31Marton Dardai44Linus Gechter16Jonjoe Kenny8Kevin Sessa41Pascal Klemens11Fabian Reese10Ibrahim Maza27Mickael Cuisance39Derry Scherhant9Ragnar Ache41Daisuke Yokota7Marlon Ritter32Jan Gyamerah37Leon Robinson26Filip Kaloc13Erik Wekesser33Jan Elvedi31Luca Sirch5Maximilian Bauer1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
-
20Palko Dardai7Florian Niederlechner33Michal Karbownik22Marten Winkler37Toni Leistner18Luca Schuler1Tjark Ernst5Andreas Bouchalakis24Jon Dagur ThorsteinssonFlorian Kleinhansl 3Tim Breithaupt 16Jannis Heuer 24Daniel Hanslik 19Kenny Prince Redondo 11Simon Simoni 25Faride Alidou 48Jean Zimmer 8Tobias Raschl 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pal DardaiDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hertha Berlin vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
Hertha BerlinKaiserslautern
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation