Kết quả Karlsruher SC vs Magdeburg, 19h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 3.25
1.01U 3.25
0.851
2.50X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 1.25
0.86U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlsruher SC vs Magdeburg
-
Sân vận động: Wildparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 23
-
Karlsruher SC vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
30'0-1
nbsp;Baris Atik (Assist:Alexander Nollenberger)
-
36'Robin Heusser0-1
-
45'Nicolai Rapp (Assist:Marvin Wanitzek)
nbsp;
1-1 -
46'1-1nbsp;Lubambo Musonda
nbsp;Abu-Bekir Omer El-Zein -
48'Christoph Kobald
nbsp;
2-1 -
61'2-1nbsp;Falko Michel
nbsp;Silas Gnaka -
64'Leon Jensen nbsp;
Robin Heusser nbsp;2-1 -
69'Marvin Wanitzek (Assist:Mikkel Kaufmann Sorensen)
nbsp;
3-1 -
71'3-1Baris Atik
-
81'Louey Ben Farhat nbsp;
Mikkel Kaufmann Sorensen nbsp;3-1 -
86'3-1nbsp;Bryan Silva Teixeira
nbsp;Livan Burcu -
88'3-1Marcus Mathisen
-
90'Rafael Pedrosa nbsp;
Lasse Gunther nbsp;3-1 -
90'3-1Baris Atik
-
90'3-1Bryan Silva Teixeira
-
90'Robin Bormuth nbsp;
Christoph Kobald nbsp;3-1
-
Karlsruher SC vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Karlsruher SC5-3-21Max Wei29Lasse Gunther4Marcel Beifus28Marcel Franke22Christoph Kobald2Sebastian Jung10Marvin Wanitzek17Nicolai Rapp5Robin Heusser14Mikkel Kaufmann Sorensen24Fabian Schleusener29Livan Burcu9Martijn Kaars23Baris Atik25Silas Gnaka11Mo El Hankouri17Alexander Nollenberger14Abu-Bekir Omer El-Zein24Jean Hugonet16Marcus Mathisen5Tobias Muller1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
32Robin Bormuth6Leon Jensen19Louey Ben Farhat36Rafael Pedrosa21Meiko Waschenbach35Robert Geller16Luca Pfeiffer25Lilian Egloff30Robin HimmelmannBryan Silva Teixeira 8Falko Michel 21Lubambo Musonda 19Noah Kruth 30Tarek Chahed 34Connor Krempicki 13Eldin Dzogovic 4Xavier Amaechi 20Dariusz Stalmach 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian EichnerChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Karlsruher SC vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Karlsruher SCMagdeburg
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền477
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation