Kết quả Lyngby vs Randers FC, 01h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 19

  • Lyngby vs Randers FC: Diễn biến chính

  • 57'
    Adam Andersson nbsp;
    Oskar Buur nbsp;
    0-0
  • 57'
    Abdul Malik Abubakari nbsp;
    Jesper Cornelius nbsp;
    0-0
  • 58'
    0-0
    nbsp;Bjorn Kopplin
    nbsp;Sabil Hansen
  • 59'
    0-0
    nbsp;Mike Themsen
    nbsp;Elies Mahmoud
  • 70'
    Lauge Sandgrav nbsp;
    Casper Kaarsbo Winther nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Florian Danho
    nbsp;Mohamed Toure
  • 70'
    Jonathan Amon nbsp;
    Michael Opoku nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Norman Campbell
    nbsp;Simen Bolkan Nordli
  • 80'
    0-0
    nbsp;Frederik Lauenborg
    nbsp;Mathias Greve
  • 89'
    0-0
    Norman Campbell
  • Lyngby vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị

  • Lyngby4-1-4-1
    32
    Jannich Storch
    20
    Leon Klassen
    5
    Lucas Lissens
    12
    Magnus Jensen
    2
    Oskar Buur
    22
    Peter Langhoff
    15
    Michael Opoku
    8
    Mathias Hebo Rasmussen
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    21
    Saevar Atli Magnusson
    18
    Jesper Cornelius
    7
    Mohamed Toure
    11
    Elies Mahmoud
    9
    Simen Bolkan Nordli
    17
    Mathias Greve
    28
    Andre Ibsen Romer
    6
    John Bjorkengren
    24
    Sabil Hansen
    3
    Daniel Hoegh
    4
    Wessel Dammers
    44
    Nikolas Dyhr
    1
    Paul Izzo
    Randers FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Abdul Malik Abubakari
    40Jonathan Risbjerg Aegidius
    17Jonathan Amon
    23Adam Andersson
    19Gustav Fraulo
    30Marcel Romer
    14Lauge Sandgrav
    6Rasmus Thelander
    27Adam Clement Vendelbo
    Norman Campbell 10
    Florian Danho 26
    Bjorn Kopplin 15
    Frederik Lauenborg 14
    Stephen Odey 90
    Laurits Pedersen 16
    Noah Shamoun 18
    Oskar Snorre 25
    Mike Themsen 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Freyr Alexandersson
    Rasmus Bertelsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Lyngby vs Randers FC: Số liệu thống kê

  • Lyngby
    Randers FC
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 434
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs