Kết quả Magdeburg vs FC Koln, 00h30 ngày 15/02
Kết quả Magdeburg vs FC Koln
Đối đầu Magdeburg vs FC Koln
Phong độ Magdeburg gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 3
1.07U 3
0.831
2.70X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1.25
1.05U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magdeburg vs FC Koln
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 22
-
Magdeburg vs FC Koln: Diễn biến chính
-
30'0-0nbsp;Max Finkgrafe
nbsp;Leart Paqarada -
41'0-0Jan Thielmann
-
56'Philipp Hercher nbsp;
Alex Ahl-Holmstrom nbsp;0-0 -
67'0-0nbsp;Jusuf Gazibegovic
nbsp;Jan Thielmann -
67'0-0nbsp;Luca Waldschmidt
nbsp;Florian Kainz -
72'0-0Max Finkgrafe
-
73'Daniel Heber (Assist:Baris Atik)
nbsp;
1-0 -
77'1-0nbsp;Imad Rondic
nbsp;Joel Schmied -
78'Samuel Loric nbsp;
Alexander Nollenberger nbsp;1-0 -
79'Mo El Hankouri
nbsp;
2-0 -
88'Falko Michel nbsp;
Baris Atik nbsp;2-0 -
88'Bryan Silva Teixeira nbsp;
Mo El Hankouri nbsp;2-0 -
88'Abu-Bekir Omer El-Zein nbsp;
Livan Burcu nbsp;2-0 -
90'Samuel Loric
nbsp;
3-0
-
Magdeburg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Magdeburg3-4-31Dominik Reimann15Daniel Heber16Marcus Mathisen24Jean Hugonet9Martijn Kaars17Alexander Nollenberger11Mo El Hankouri25Silas Gnaka23Baris Atik12Alex Ahl-Holmstrom29Livan Burcu37Linton Maina42Damion Downs29Jan Thielmann7Dejan Ljubicic47Mathias Olesen11Florian Kainz17Leart Paqarada4Timo Hubers2Joel Schmied3Dominique Heintz1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Loric8Bryan Silva Teixeira21Falko Michel27Philipp Hercher14Abu-Bekir Omer El-Zein30Noah Kruth13Connor Krempicki5Tobias Muller3Patric PfeifferImad Rondic 27Jusuf Gazibegovic 25Max Finkgrafe 35Luca Waldschmidt 9Marvin Obuz 16Denis Huseinbasic 8Meiko Sponsel 36Steffen Tigges 21Anthony Racioppi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian TitzGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Magdeburg vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
MagdeburgFC Koln
-
3Phạt góc14
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
398Số đường chuyền449
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
43Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 25 | 12 | 9 | 4 | 55 | 32 | 23 | 45 | H T H T B T |
2 | FC Koln | 25 | 13 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T B H B T |
3 | Kaiserslautern | 25 | 12 | 7 | 6 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T H B T H |
4 | Magdeburg | 25 | 11 | 9 | 5 | 53 | 38 | 15 | 42 | T B T B T H |
5 | SC Paderborn 07 | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 42 | B T T H T H |
6 | SV Elversberg | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 31 | 14 | 40 | H T T H T H |
7 | Hannover 96 | 25 | 10 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 39 | H H H H T H |
8 | Nurnberg | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 39 | 4 | 38 | T T T H B T |
9 | Fortuna Dusseldorf | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 38 | T H T H B B |
10 | Karlsruher SC | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 46 | -2 | 36 | H B B T T B |
11 | Schalke 04 | 25 | 9 | 6 | 10 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B T B T T |
12 | Greuther Furth | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 45 | -8 | 33 | T T B T T H |
13 | Darmstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B B T B T |
14 | Hertha Berlin | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 42 | -9 | 26 | B B B H B B |
15 | Preuben Munster | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 34 | -8 | 23 | B B B T B B |
16 | Eintracht Braunschweig | 25 | 5 | 8 | 12 | 23 | 44 | -21 | 23 | B T T B H H |
17 | SSV Ulm 1846 | 25 | 3 | 10 | 12 | 25 | 32 | -7 | 19 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 25 | 4 | 4 | 17 | 14 | 53 | -39 | 16 | T B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation