Kết quả NAC Breda vs AZ Alkmaar, 02h00 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16

  • NAC Breda vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính

  • 12'
    Elias Mar Omarsson (Assist:Boy Kemper) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Leo Greiml
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jordy Clasie
    nbsp;Alexandre Penetra
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mayckel Lahdo
    nbsp;Kees Smit
  • 46'
    1-0
    nbsp;Wouter Goes
    nbsp;Bruno Martins Indi
  • 62'
    Maximilien Balard
    1-0
  • 67'
    Casper Staring nbsp;
    Raul Paula nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Mexx Meerdink
    nbsp;Sven Mijnans
  • 71'
    1-0
    Peer Koopmeiners
  • 72'
    Dominik Janosek nbsp;
    Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;
    1-0
  • 72'
    Matthew Garbett nbsp;
    Fredrik Oldrup Jensen nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-1
    goalnbsp;Troy Parrott (Assist:Peer Koopmeiners)
  • 77'
    1-1
    nbsp;Denso Kasius
    nbsp;Seiya Maikuma
  • 83'
    Terence Kongolo nbsp;
    Elias Mar Omarsson nbsp;
    1-1
  • 85'
    Leo Greiml
    1-1
  • 90'
    1-1
    Ruben van Bommel
  • 90'
    1-1
    Mees de Wit
  • 90'
    Jan van den Bergh
    1-1
  • 90'
    Boy Kemper
    1-1
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Mees de Wit
  • NAC Breda vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị

  • NAC Breda4-2-3-1
    99
    Daniel Bielica
    4
    Boy Kemper
    5
    Jan van den Bergh
    12
    Leo Greiml
    2
    Boyd Lucassen
    16
    Maximilien Balard
    20
    Fredrik Oldrup Jensen
    77
    Leo Sauer
    8
    Clint Franciscus Henricus Leemans
    11
    Raul Paula
    10
    Elias Mar Omarsson
    9
    Troy Parrott
    26
    Kees Smit
    10
    Sven Mijnans
    7
    Ruben van Bommel
    6
    Peer Koopmeiners
    28
    Zico Buurmeester
    16
    Seiya Maikuma
    5
    Alexandre Penetra
    4
    Bruno Martins Indi
    34
    Mees de Wit
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    AZ Alkmaar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Dominik Janosek
    6Casper Staring
    23Terence Kongolo
    7Matthew Garbett
    15Enes Mahmutovic
    1Roy Kortsmit
    17Roy Kuijpers
    49Tein Troost
    19Sana Fernandes
    21Manel Royo
    14Adam Kaied
    31Dion Versluis
    Jordy Clasie 8
    Denso Kasius 30
    Mexx Meerdink 35
    Wouter Goes 3
    Mayckel Lahdo 23
    Ibrahim Sadiq 11
    Jeroen Zoet 41
    Hobie Verhulst 12
    Ernest Poku 21
    Maxim Dekker 22
    Dave Kwakman 33
    David Moller Wolfe 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Hyballa
    Pascal Jansen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NAC Breda vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê

  • NAC Breda
    AZ Alkmaar
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 286
    Số đường chuyền
    534
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    127
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation