Kết quả Puebla vs Atletico San Luis, 08h00 ngày 18/01
Kết quả Puebla vs Atletico San Luis
Nhận định, Soi kèo Puebla vs Atletico San Luis, 8h ngày 18/01
Đối đầu Puebla vs Atletico San Luis
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202508:00
-
Puebla 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.80X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 2
-
Puebla vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
5'0-0John Eduard Murillo Romana
-
6'Facundo Federico Waller Martiarena nbsp;1-0
-
24'Raul Castillo1-0
-
36'1-1nbsp;Sebastien Salles-Lamonge
-
46'Alberto Herrera nbsp;
Angel Manuel Robles Guerrero nbsp;1-1 -
46'Pablo Gonzalez Diaz nbsp;
Raul Castillo nbsp;1-1 -
63'Kevin Velasco nbsp;
Gustavo Henrique Ferrareis nbsp;1-1 -
72'1-1nbsp;Mateo Klimowicz
nbsp;Vitinho -
76'Facundo Federico Waller Martiarena1-1
-
83'1-1nbsp;Luis Alberto Canamar Plancarte
nbsp;John Eduard Murillo Romana -
83'1-1nbsp;Oscar Macias
nbsp;Miguel Garcia -
85'1-1Luis Alberto Canamar Plancarte
-
86'1-1nbsp;Gabriel Martinez
nbsp;Cristiano Piccini -
88'Bryan Eduardo Garnica Cortez nbsp;
Brayan Angulo nbsp;1-1 -
90'1-2nbsp;Rodrigo Dourado Cunha (Assist:Gabriel Martinez)
-
Puebla vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla5-3-225Miguel Jimenez Ponce26Brayan Angulo4Efrain Orona Zavala17Emanuel Gularte14Jesus Rivas2Gustavo Henrique Ferrareis19Angel Manuel Robles Guerrero15Facundo Federico Waller Martiarena12Raul Castillo11Emiliano Gomez Dutra23Carlos Luis Quintero Arroyo11Vitinho24Luis Ronaldo Najera Reyna14Miguel Garcia13Rodrigo Dourado Cunha19Sebastien Salles-Lamonge16John Eduard Murillo Romana2Cristiano Piccini15Daniel Guillen18Aldo Cruz8Juan Manuel Sanabria23Cesar Ivan Lopez De Alba
- Đội hình dự bị
-
16Alberto Herrera6Pablo Gonzalez Diaz20Kevin Velasco27Bryan Eduardo Garnica Cortez30Jesus Rodriguez204Jose Pachuca33Jorge Rodriguez10Jair Alejandro Gonzalez Romo200Cristian Mares187Tristhan JaimesMateo Klimowicz 10Luis Alberto Canamar Plancarte 202Oscar Macias 21Gabriel Martinez 17Roberto Elicerio 182Diego Urtiaga 32Jonathan Villal 28Benjamin Ignacio Galdames Millan 7Sebastian Perez Bouquet 26Diego Abitia 203
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
PueblaAtletico San Luis
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
373Số đường chuyền588
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
29Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs