Kết quả Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 01h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 23

  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Denil Maldonado
  • 12'
    Mattias Kait nbsp;
    Jakub Hromada nbsp;
    0-0
  • 18'
    Mihai Alexandru Dobre (Assist:Claudiu Micovschi) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    Tobias Christensen
    1-0
  • 45'
    Borisav Burmaz
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Vladimir Screciu
    nbsp;Alexandru Cicaldau
  • 46'
    1-0
    nbsp;Juraj Badelj
    nbsp;Denil Maldonado
  • 46'
    1-0
    nbsp;David Barbu
    nbsp;Stefan Banau
  • 69'
    1-0
    nbsp;Elvir Koljic
    nbsp;Jovo Lukic
  • 69'
    1-0
    nbsp;Lyes Houri
    nbsp;Anzor Mekvabishvili
  • 77'
    Clinton Mua Njie nbsp;
    Borisav Burmaz nbsp;
    1-0
  • 90'
    Luka Gojkovic) nbsp;
    Claudiu Micovschi nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Elvir Koljic
  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    16
    Mihai Aioani
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    13
    Denis Ciobotariu
    23
    Cristian Manea
    24
    Andrei Borza
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    11
    Borisav Burmaz
    7
    Claudiu Micovschi
    24
    Jovo Lukic
    31
    Stefan Banau
    20
    Alexandru Cicaldau
    28
    Alexandru Mitrita
    8
    Takuto Oshima
    5
    Anzor Mekvabishvili
    17
    Juan Carlos Morales
    3
    Denil Maldonado
    26
    Gjoko Zajkov
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Adrian Briciu
    25Xian Emmers
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    6Paul Iacob
    4Mattias Kait
    9Clinton Mua Njie
    55Rares Pop
    22Cristian Sapunaru
    1Benjamin Siegrist
    15Catalin Vulturar
    Juraj Badelj 15
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Florin Gaspar 36
    Lyes Houri 14
    Elvir Koljic 19
    Iago Lopez Carracedo 22
    Silviu Lung 33
    Marcus Pacurar 41
    Vladimir Screciu 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    CS Universitatea Craiova
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 313
    Số đường chuyền
    522
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs