Kết quả RKC Waalwijk vs Feyenoord, 02h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 15

  • RKC Waalwijk vs Feyenoord: Diễn biến chính

  • 12'
    Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    Yassin Oukili(OW)
  • 38'
    Julian Lelieveld nbsp;
    Dario van den Buijs nbsp;
    1-1
  • 49'
    1-2
    goalnbsp;Anis Hadj Moussa (Assist:Antoni Milambo)
  • 60'
    1-2
    nbsp;Calvin Stengs
    nbsp;Antoni Milambo
  • 61'
    Denilho Cleonise nbsp;
    Sylvester van de Water nbsp;
    1-2
  • 61'
    Reuven Niemeijer nbsp;
    Tim van de Loo nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    nbsp;Ibrahim Osman
    nbsp;Santiago Gimenez
  • 69'
    1-2
    nbsp;Facundo Gonzalez
    nbsp;Gijs Smal
  • 70'
    1-2
    nbsp;Bart Nieuwkoop
    nbsp;Givairo Read
  • 72'
    Yassin Oukili goalnbsp;
    2-2
  • 74'
    2-3
    goalnbsp;Igor Paixao (Assist:Hwang In-Beom)
  • 78'
    2-3
    nbsp;Ramiz Zerrouki
    nbsp;Anis Hadj Moussa
  • 81'
    Mohammed Amine Ihattaren nbsp;
    Godfried Roemeratoe nbsp;
    2-3
  • 81'
    Michiel Kramer nbsp;
    Roshon Van Eijma nbsp;
    2-3
  • RKC Waalwijk vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị

  • RKC Waalwijk4-3-3
    1
    Jeroen Houwen
    34
    Luuk Wouters
    3
    Dario van den Buijs
    17
    Roshon Van Eijma
    4
    Liam Van Gelderen
    6
    Yassin Oukili
    24
    Godfried Roemeratoe
    22
    Tim van de Loo
    19
    Richonell Margaret
    9
    Oskar Zawada
    18
    Sylvester van de Water
    23
    Anis Hadj Moussa
    29
    Santiago Gimenez
    14
    Igor Paixao
    27
    Antoni Milambo
    4
    Hwang In-Beom
    8
    Quinten Timber
    26
    Givairo Read
    3
    Thomas Beelen
    33
    David Hancko
    5
    Gijs Smal
    22
    Timon Wellenreuther
    Feyenoord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Reuven Niemeijer
    2Julian Lelieveld
    29Michiel Kramer
    52Mohammed Amine Ihattaren
    7Denilho Cleonise
    14Chris Lokesa
    8Patrick Vroegh
    13Joey Kesting
    35Kevin Felida
    31Luuk Vogels
    33Faissal Al Mazyani
    Ramiz Zerrouki 6
    Ibrahim Osman 38
    Bart Nieuwkoop 2
    Calvin Stengs 10
    Facundo Gonzalez 15
    Plamen Andreev 21
    Luka Ivanusec 17
    Chris-Kevin Nadje 34
    Justin Bijlow 1
    Gjivai Zechiel 24
    Zepiqueno Redmond 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henk Fraser
    Arne Slot
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • RKC Waalwijk vs Feyenoord: Số liệu thống kê

  • RKC Waalwijk
    Feyenoord
  • 2
    Phạt góc
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 300
    Số đường chuyền
    561
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    143
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    100
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation