Kết quả SC Heerenveen vs Fortuna Sittard, 02h00 ngày 02/02
Kết quả SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
Đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:00
-
Fortuna Sittard 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.95X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
SC Heerenveen vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
8'Levi Smans (Assist:Marcus Linday) nbsp;1-0
-
15'1-1nbsp;Kristoffer Peterson
-
38'1-1Kristoffer Peterson
-
42'1-1Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
-
46'1-1nbsp;Luka Tunjic
nbsp;Kristoffer Peterson -
64'Eser Gurbuz nbsp;
Ilias Sebaoui nbsp;1-1 -
64'Dimitris Rallis nbsp;
Milos Lukovic nbsp;1-1 -
72'1-1nbsp;Josip Mitrovic
nbsp;Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto -
72'1-1nbsp;Ezequiel Bullaude
nbsp;Alen Halilovic -
79'1-1Luuk Koopmans
-
82'Eser Gurbuz (Assist:Alireza Jahanbakhsh) nbsp;2-1
-
88'2-1nbsp;Owen Johnson
nbsp;Ryan Fosso -
89'2-1nbsp;Darijo Grujcic
nbsp;Jasper Dahlhaus -
90'2-2nbsp;Rodrigo Guth (Assist:Darijo Grujcic)
-
SC Heerenveen vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
SC Heerenveen4-2-3-113Mickey van der Haart11Mats Kohlert17Nikolai Soyset Hopland4Sam Kersten45Oliver Braude16Marcus Linday21Espen van Ee10Ilias Sebaoui14Levi Smans30Alireza Jahanbakhsh24Milos Lukovic23Alessio da Cruz20Michut Edouard10Alen Halilovic7Kristoffer Peterson6Syb Van Ottele80Ryan Fosso12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto4Shawn Adewoye14Rodrigo Guth8Jasper Dahlhaus1Luuk Koopmans
- Đội hình dự bị
-
26Dimitris Rallis50Eser Gurbuz28Hristiyan Petrov6Amara Conde3Jordy de Wijs44Andries Noppert23Jan Bekkema7Che Nunnely27Mateja Milovanovic22Bernt Klaverboer32Melle Witteveen15Hussein AliEzequiel Bullaude 33Luka Tunjic 77Josip Mitrovic 28Darijo Grujcic 5Owen Johnson 30Tristan Schenkhuizen 38Sofiane Et Taïbi 29Ramazan Bayram 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kees van WonderenDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Heerenveen vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
SC HeerenveenFortuna Sittard
-
12Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
482Số đường chuyền301
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu57
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
126Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
92Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 21 | 16 | 2 | 3 | 68 | 23 | 45 | 50 | B T H B T H |
2 | AFC Ajax | 20 | 15 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 48 | B T T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | Feyenoord | 20 | 10 | 6 | 4 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B B H B |
5 | FC Twente Enschede | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 35 | B T B T B H |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 21 | 13 | 34 | T T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | T H T T T H |
8 | Fortuna Sittard | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 38 | -9 | 26 | T T B B B H |
9 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
10 | SC Heerenveen | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B H |
11 | NEC Nijmegen | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 28 | 3 | 24 | B H B T T H |
12 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
13 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 23 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
15 | Groningen | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 21 | B H B T H B |
16 | Sparta Rotterdam | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | H B H H T T |
17 | RKC Waalwijk | 21 | 3 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 14 | B H B H T T |
18 | Almere City FC | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 43 | -32 | 10 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation