Đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard, 02h00 ngày 02/2
Kết quả SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
Đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
Phong độ SC Heerenveen gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard trước đây
-
03/11/2024Fortuna Sittard3 - 0SC Heerenveen1 - 0L
-
04/02/2024Fortuna Sittard3 - 3SC Heerenveen0 - 2D
-
26/11/2023SC Heerenveen3 - 0Fortuna Sittard1 - 0W
-
26/01/2023Fortuna Sittard2 - 0SC Heerenveen0 - 0L
-
28/08/2022SC Heerenveen2 - 1Fortuna Sittard2 - 0W
-
06/02/2022Fortuna Sittard2 - 0SC Heerenveen1 - 0L
-
18/09/2021SC Heerenveen1 - 0Fortuna Sittard1 - 0W
-
10/01/2021SC Heerenveen1 - 3Fortuna Sittard0 - 3L
-
20/09/2020Fortuna Sittard1 - 3SC Heerenveen0 - 3W
-
02/02/2020Fortuna Sittard2 - 1SC Heerenveen1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Heerenveen vs Fortuna Sittard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Heerenveen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
SC Heerenveen (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
Thắng: là số trận SC Heerenveen thắng
Bại: là số trận SC Heerenveen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Heerenveen và Fortuna Sittard trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 20 | 16 | 1 | 3 | 65 | 20 | 45 | 49 | T B T H B T |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 21 | 12 | 6 | 3 | 40 | 33 | 7 | 42 | H B T H H H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 21 | 13 | 34 | T T T H H B |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | NAC Breda | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 36 | -10 | 26 | B B B T B H |
9 | Fortuna Sittard | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 36 | -9 | 25 | H T T B B B |
10 | PEC Zwolle | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 32 | -6 | 24 | B H B T T H |
11 | SC Heerenveen | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | T T B T B B |
12 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
13 | Willem II | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 23 | B T T B H B |
14 | Groningen | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 29 | -12 | 21 | H B H B T H |
15 | Heracles Almelo | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 37 | -13 | 21 | B H T H H H |
16 | Sparta Rotterdam | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 29 | -11 | 17 | B H B H H T |
17 | RKC Waalwijk | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 11 | B B H B H T |
18 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: