Kết quả St. Pauli vs Union Berlin, 23h30 ngày 26/01
Kết quả St. Pauli vs Union Berlin
Nhận định, soi kèo St. Pauli vs Union Berlin, 23h30 ngày 26/1
Đối đầu St. Pauli vs Union Berlin
Lịch phát sóng St. Pauli vs Union Berlin
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202523:30
-
Union Berlin 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.50X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1
1.20U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Union Berlin
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 19
-
St. Pauli vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
31'Morgan Guilavogui (Assist:Jackson Irvine) nbsp;1-0
-
35'1-0Andras Schafer
-
46'Carlo Boukhalfa nbsp;
Lars Ritzka nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Laszlo Benes
nbsp;Andras Schafer -
50'1-0Laszlo Benes
-
51'Morgan Guilavogui (Assist:Johannes Eggestein) nbsp;2-0
-
51'2-0Leopold Querfeld
-
60'2-0nbsp;Kevin Volland
nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu -
60'2-0nbsp;Yorbe Vertessen
nbsp;Leopold Querfeld -
71'2-0nbsp;Tom Rothe
nbsp;Robert Skov -
71'2-0nbsp;Tim Skarke
nbsp;Janik Haberer -
78'Oladapo Afolayan nbsp;
Noah Weisshaupt nbsp;2-0 -
90'Daniel Sinani nbsp;
Johannes Eggestein nbsp;2-0 -
90'Daniel Sinani (Assist:Morgan Guilavogui) nbsp;3-0
-
90'Scott Banks nbsp;
Morgan Guilavogui nbsp;3-0 -
90'Fin Stevens nbsp;
Manolis Saliakas nbsp;3-0
-
St. Pauli vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-2-122Nikola Vasilj21Lars Ritzka5Hauke Wahl4David Nemeth23Philipp Treu6James Sands7Jackson Irvine2Manolis Saliakas13Noah Weisshaupt29Morgan Guilavogui11Johannes Eggestein16Benedict Hollerbach17Theoson Jordan Siebatcheu18Josip Juranovic13Andras Schafer19Janik Haberer36Aljoscha Kemlein24Robert Skov5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld4Diogo Leite37Alexander Schwolow
- Đội hình dự bị
-
16Carlo Boukhalfa10Daniel Sinani17Oladapo Afolayan18Scott Banks14Fin Stevens36Emil Staugaard9Abdoulie Ceesay26Elias Saad1Ben Alexander VollYorbe Vertessen 7Tom Rothe 15Tim Skarke 21Kevin Volland 10Laszlo Benes 20Christopher Trimmel 28Lucas Tousart 29Carl Klaus 25Khedira Rani 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
St. PauliUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
388Số đường chuyền499
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
37Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 20 | 13 | 6 | 1 | 49 | 27 | 22 | 45 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 40 | -14 | 18 | B B B T H B |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation