Kết quả Stal Mielec vs Legia Warszawa, 23h30 ngày 01/12
Kết quả Stal Mielec vs Legia Warszawa
Đối đầu Stal Mielec vs Legia Warszawa
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:30
-
Legia Warszawa 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.88O 2.5
0.92U 2.5
0.921
3.80X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Stal Mielec vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
2'0-0Wojcieh Urbanski
-
12'0-1nbsp;Ryoya Morishita (Assist:Marc Gual)
-
26'Sergiy Krykun Penalty awarded0-1
-
28'Piotr Wlazlo nbsp;1-1
-
57'1-1nbsp;Kacper Chodyna
nbsp;Wojcieh Urbanski -
57'1-1Marc Gual
-
62'1-1Rafal Augustyniak Penalty awarded
-
63'1-2nbsp;Rafal Augustyniak
-
68'1-2nbsp;Patryk Kun
nbsp;Luquinhas -
77'1-2nbsp;Tomas Pekhart
nbsp;Marc Gual -
77'1-2nbsp;Jurgen Celhaka
nbsp;Ruben Vinagre -
77'1-2nbsp;Mateusz Szczepaniak
nbsp;Bartosz Kapustka -
80'Dawid Tkacz nbsp;
Maciej Domanski nbsp;1-2 -
87'Lukasz Wolsztynski nbsp;
Sergiy Krykun nbsp;1-2 -
87'Ravve Assayag nbsp;
Robert Dadok nbsp;1-2 -
90'Lukasz Wolsztynski nbsp;2-2
-
Stal Mielec vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Stal Mielec3-4-339Jakub Madrzyk3Bert Esselink21Mateusz Matras18Piotr Wlazlo23Krystian Getinger6Matthew Guillaumier10Maciej Domanski27Alvis Jaunzems44Sergiy Krykun17Ilia Shkurin96Robert Dadok53Wojcieh Urbanski28Marc Gual82Luquinhas67Bartosz Kapustka8Rafal Augustyniak25Ryoya Morishita13Pawel Wszolek12Radovan Pankov3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre27Gabriel Kobylak
- Đội hình dự bị
-
9Ravve Assayag40Petros Bagalianis32Fryderyk Gerbowski8Koki Hinokio13Konrad Jalocha20Karol Knap19Dawid Tkacz11Krzysztof Wolkowicz25Lukasz WolsztynskiJurgen Celhaka 21Kacper Chodyna 11Artur Jedrzejczyk 55Patryk Kun 23Marcel Mendes-Dudzinski 31Tomas Pekhart 7Sergio Barcia 42Mateusz Szczepaniak 71Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam MajewskiKosta Runjaic
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Stal MielecLegia Warszawa
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
480Số đường chuyền373
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation