Kết quả Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice, 18h15 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Roman Yakuba
  • 27'
    Bert Esselink
    0-0
  • 57'
    0-0
    Artur Craciun
  • 62'
    Ravve Assayag nbsp;
    Sergiy Krykun nbsp;
    0-0
  • 62'
    Ilia Shkurin nbsp;
    Lukasz Wolsztynski nbsp;
    0-0
  • 68'
    Ilia Shkurin (Assist:Robert Dadok) goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Konrad Stepien
    nbsp;Mateusz Stepien
  • 73'
    1-0
    nbsp;Jakov Blagaic
    nbsp;Lukasz Solowiej
  • 74'
    Ilia Shkurin (Assist:Robert Dadok) goalnbsp;
    2-0
  • 74'
    2-0
    nbsp;Wojciech Hajda
    nbsp;Jakob Serafin
  • 82'
    Petros Bagalianis nbsp;
    Alvis Jaunzems nbsp;
    2-0
  • 88'
    Karol Knap nbsp;
    Dawid Tkacz nbsp;
    2-0
  • 88'
    Fryderyk Gerbowski nbsp;
    Robert Dadok nbsp;
    2-0
  • 89'
    2-0
    nbsp;Hubert Tomalski
    nbsp;Mateusz Cholewiak
  • 89'
    2-0
    nbsp;Michal Walski
    nbsp;Piotr Mrozinski
  • Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị

  • Stal Mielec3-4-2-1
    39
    Jakub Madrzyk
    15
    Marvin Senger
    3
    Bert Esselink
    18
    Piotr Wlazlo
    23
    Krystian Getinger
    6
    Matthew Guillaumier
    19
    Dawid Tkacz
    27
    Alvis Jaunzems
    44
    Sergiy Krykun
    96
    Robert Dadok
    25
    Lukasz Wolsztynski
    35
    Michalis Kosidis
    6
    Lee Jin Hyun
    11
    Mateusz Cholewiak
    12
    Mateusz Stepien
    4
    Dawid Szymonowicz
    14
    Jakob Serafin
    8
    Piotr Mrozinski
    22
    Artur Craciun
    27
    Lukasz Solowiej
    3
    Roman Yakuba
    1
    Kewin Komar
    Puszcza Niepolomice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ravve Assayag
    40Petros Bagalianis
    32Fryderyk Gerbowski
    8Koki Hinokio
    13Konrad Jalocha
    20Karol Knap
    4Kamil Pajnowski
    17Ilia Shkurin
    11Krzysztof Wolkowicz
    Jakov Blagaic 24
    Wojciech Hajda 70
    Rok Kidric 45
    Krystian Okoniewski 29
    Michal Perchel 31
    Mateusz Radecki 17
    Konrad Stepien 5
    Hubert Tomalski 10
    Michal Walski 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adam Majewski
    Tomasz Tulacz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Stal Mielec vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê

  • Stal Mielec
    Puszcza Niepolomice
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    274
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Jagiellonia Bialystok 19 11 5 3 37 25 12 38 T H H H H T
3 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
4 Legia Warszawa 19 9 6 4 37 24 13 33 T B T H T H
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 19 9 4 6 27 21 6 31 B T T T T H
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 19 6 2 11 23 31 -8 20 T B B H T B
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Puszcza Niepolomice 19 4 7 8 18 27 -9 19 T B T T H H
15 Korona Kielce 19 4 7 8 16 28 -12 19 T H H B H H
16 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation