Kết quả Stal Mielec vs Zaglebie Lubin, 18h15 ngày 27/10
Kết quả Stal Mielec vs Zaglebie Lubin
Đối đầu Stal Mielec vs Zaglebie Lubin
Phong độ Stal Mielec gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:15
-
Stal Mielec 1 12Zaglebie Lubin 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.38X
3.402
2.58Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
18'Dawid Tkacz0-0
-
31'Krystian Getinger Penalty awarded0-0
-
32'0-0Bartlomiej Kludka
-
33'Piotr Wlazlo nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Patryk Kusztal
nbsp;Daniel Mikolajewski -
46'1-0nbsp;Mateusz Grzybek
nbsp;Bartlomiej Kludka -
51'1-1nbsp;Mateusz Wdowiak
-
57'Marvin Senger (Assist:Matthew Guillaumier) nbsp;2-1
-
63'2-1nbsp;Marcel Regula
nbsp;Vaclav Sejk -
71'2-1nbsp;Tomasz Makowski
nbsp;Adam Radwanski -
75'Karol Knap nbsp;
Dawid Tkacz nbsp;2-1 -
75'Ravve Assayag nbsp;
Sergiy Krykun nbsp;2-1 -
75'Piotr Wlazlo2-1
-
79'Bert Esselink nbsp;
Lukasz Wolsztynski nbsp;2-1 -
82'2-1nbsp;Hubert Adamczyk
nbsp;Igor Orlikowski -
84'2-2nbsp;Mateusz Wdowiak (Assist:Damian Dabrowski)
-
90'Petros Bagalianis nbsp;
Alvis Jaunzems nbsp;2-2
-
Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Stal Mielec3-4-2-139Jakub Madrzyk15Marvin Senger21Mateusz Matras18Piotr Wlazlo23Krystian Getinger6Matthew Guillaumier19Dawid Tkacz27Alvis Jaunzems44Sergiy Krykun10Maciej Domanski25Lukasz Wolsztynski80Daniel Mikolajewski9Vaclav Sejk7Marek Mroz8Damian Dabrowski27Bartlomiej Kludka17Mateusz Wdowiak18Adam Radwanski31Igor Orlikowski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
9Ravve Assayag40Petros Bagalianis34Alex Cetnar96Robert Dadok3Bert Esselink13Konrad Jalocha20Karol Knap17Ilia Shkurin11Krzysztof WolkowiczHubert Adamczyk 15Jasmin Buric 1Mateusz Grzybek 13Bartosz Kopacz 3Patryk Kusztal 23Tomasz Makowski 6Luis Mata 55Marcel Regula 21Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adam MajewskiPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Stal MielecZaglebie Lubin
-
11Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
316Số đường chuyền424
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 37 | 25 | 12 | 38 | T H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 33 | T B T H T H |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 31 | B T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 20 | T B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 27 | -9 | 19 | T B T T H H |
15 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H H B H H |
16 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation