Kết quả Union Berlin vs Augsburg, 02h30 ngày 16/01
Kết quả Union Berlin vs Augsburg
Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Augsburg, 02h30 ngày 16/1
Đối đầu Union Berlin vs Augsburg
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202502:30
-
Union Berlin 10Augsburg 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.25
0.81U 2.25
1.071
1.85X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Augsburg
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 17
-
Union Berlin vs Augsburg: Diễn biến chính
-
8'0-1nbsp;Alexis Claude Maurice
-
20'0-1Henri Koudossou
-
30'0-2nbsp;Alexis Claude Maurice (Assist:Jeffrey Gouweleeuw)
-
46'Diogo Leite nbsp;
Kevin Vogt nbsp;0-2 -
46'Laszlo Benes nbsp;
Aljoscha Kemlein nbsp;0-2 -
59'Tim Skarke nbsp;
Woo-Yeong Jeong nbsp;0-2 -
60'Theoson Jordan Siebatcheu0-2
-
60'0-2nbsp;Arne Maier
nbsp;Elvis Rexhbecaj -
60'0-2nbsp;Phillip Tietz
nbsp;Samuel Essende -
62'Robert Skov nbsp;
Jerome Roussillon nbsp;0-2 -
69'0-2nbsp;Marius Wolf
nbsp;Henri Koudossou -
69'Andrej Ilic nbsp;
Lucas Tousart nbsp;0-2 -
75'0-2nbsp;Mert Komur
nbsp;Alexis Claude Maurice -
75'0-2nbsp;Noahkai Banks
nbsp;Chrislain Matsima -
79'0-2Frank Ogochukwu Onyeka
-
Union Berlin vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin4-5-137Alexander Schwolow26Jerome Roussillon2Kevin Vogt5Danilho Doekhi28Christopher Trimmel11Woo-Yeong Jeong29Lucas Tousart8Khedira Rani36Aljoscha Kemlein16Benedict Hollerbach17Theoson Jordan Siebatcheu9Samuel Essende8Elvis Rexhbecaj20Alexis Claude Maurice44Henri Koudossou19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw16Cedric Zesiger1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
24Robert Skov21Tim Skarke4Diogo Leite23Andrej Ilic20Laszlo Benes14Leopold Querfeld19Janik Haberer25Carl Klaus13Andras SchaferArne Maier 10Phillip Tietz 21Marius Wolf 11Mert Komur 36Noahkai Banks 40Steve Mounie 15Nediljko Labrovic 22Tim Breithaupt 18Mahmut Kucuksahin 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steffen BaumgartJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Union BerlinAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
493Số đường chuyền412
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
57Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công123
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
11 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation