Kết quả VfB Stuttgart vs Monchengladbach, 21h30 ngày 01/02
Kết quả VfB Stuttgart vs Monchengladbach
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Monchengladbach, 21h30 ngày 1/2
Đối đầu VfB Stuttgart vs Monchengladbach
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Monchengladbach
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:30
-
VfB Stuttgart 21Monchengladbach 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.88O 3.25
0.95U 3.25
0.931
1.44X
4.802
6.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 0.5
0.22U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 20
-
VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
25'0-1nbsp;Nathan NGoumou Minpole (Assist:Julian Weigl)
-
42'0-1Kevin Stoger
-
49'Nico Elvedi(OW)1-1
-
57'1-1Tim Kleindienst
-
57'Ramon Hendriks1-1
-
59'Chris Fuhrich nbsp;
Jamie Leweling nbsp;1-1 -
59'Maximilian Mittelstadt nbsp;
Ameen Al Dakhil nbsp;1-1 -
62'Maximilian Mittelstadt1-1
-
70'Deniz Undav nbsp;
Ermedin Demirovic nbsp;1-1 -
76'1-1nbsp;Luca Netz
nbsp;Nathan NGoumou Minpole -
80'Yannik Keitel nbsp;
Enzo Millot nbsp;1-1 -
80'Fabian Rieder nbsp;
Jacob Bruun Larsen nbsp;1-1 -
81'1-2nbsp;Tim Kleindienst (Assist:Lukas Ullrich)
-
83'1-2Lukas Ullrich Goal awarded
-
87'1-2nbsp;Stefan Lainer
nbsp;Robin Hack -
90'1-2nbsp;Tomas Cvancara
nbsp;Tim Kleindienst -
90'1-2nbsp;Fabio Chiarodia
nbsp;Lukas Ullrich -
90'1-2nbsp;Marvin Friedrich
nbsp;Kevin Stoger
-
VfB Stuttgart vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-4-233Alexander Nubel3Ramon Hendriks2Ameen Al Dakhil29Anthony Rouault20Leonidas Stergiou25Jacob Bruun Larsen6Angelo Stiller8Enzo Millot18Jamie Leweling11Nick Woltemade9Ermedin Demirovic11Tim Kleindienst19Nathan NGoumou Minpole7Kevin Stoger25Robin Hack16Philipp Sander8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi26Lukas Ullrich33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
27Chris Fuhrich26Deniz Undav5Yannik Keitel7Maximilian Mittelstadt32Fabian Rieder21Stefan Drljaca4Josha Vagnoman15Pascal Stenzel1Fabian BredlowStefan Lainer 22Tomas Cvancara 31Luca Netz 20Marvin Friedrich 5Fabio Chiarodia 2Florian Neuhaus 10Niklas Swider 39Shio Fukuda 13Jonas Omlin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartMonchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
532Số đường chuyền463
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
11 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation