Kết quả VfB Stuttgart vs Monchengladbach, 21h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 20

  • VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Nathan NGoumou Minpole (Assist:Julian Weigl)
  • 42'
    0-1
    Kevin Stoger
  • 49'
    Nico Elvedi(OW)
    1-1
  • 57'
    1-1
    Tim Kleindienst
  • 57'
    Ramon Hendriks
    1-1
  • 59'
    Chris Fuhrich nbsp;
    Jamie Leweling nbsp;
    1-1
  • 59'
    Maximilian Mittelstadt nbsp;
    Ameen Al Dakhil nbsp;
    1-1
  • 62'
    Maximilian Mittelstadt
    1-1
  • 70'
    Deniz Undav nbsp;
    Ermedin Demirovic nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Luca Netz
    nbsp;Nathan NGoumou Minpole
  • 80'
    Yannik Keitel nbsp;
    Enzo Millot nbsp;
    1-1
  • 80'
    Fabian Rieder nbsp;
    Jacob Bruun Larsen nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Tim Kleindienst (Assist:Lukas Ullrich)
  • 83'
    1-2
    Lukas Ullrich Goal awarded
  • 87'
    1-2
    nbsp;Stefan Lainer
    nbsp;Robin Hack
  • 90'
    1-2
    nbsp;Tomas Cvancara
    nbsp;Tim Kleindienst
  • 90'
    1-2
    nbsp;Fabio Chiarodia
    nbsp;Lukas Ullrich
  • 90'
    1-2
    nbsp;Marvin Friedrich
    nbsp;Kevin Stoger
  • VfB Stuttgart vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-4-2
    33
    Alexander Nubel
    3
    Ramon Hendriks
    2
    Ameen Al Dakhil
    29
    Anthony Rouault
    20
    Leonidas Stergiou
    25
    Jacob Bruun Larsen
    6
    Angelo Stiller
    8
    Enzo Millot
    18
    Jamie Leweling
    11
    Nick Woltemade
    9
    Ermedin Demirovic
    11
    Tim Kleindienst
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    7
    Kevin Stoger
    25
    Robin Hack
    16
    Philipp Sander
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    26
    Lukas Ullrich
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Chris Fuhrich
    26Deniz Undav
    5Yannik Keitel
    7Maximilian Mittelstadt
    32Fabian Rieder
    21Stefan Drljaca
    4Josha Vagnoman
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    Stefan Lainer 22
    Tomas Cvancara 31
    Luca Netz 20
    Marvin Friedrich 5
    Fabio Chiarodia 2
    Florian Neuhaus 10
    Niklas Swider 39
    Shio Fukuda 13
    Jonas Omlin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 532
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation