Kết quả VfB Stuttgart vs VfL Bochum, 21h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 11

  • VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 6'
    Julian Chabot
    0-0
  • 28'
    0-0
    Ibrahima Sissoko
  • 53'
    Chris Fuhrich (Assist:Leonidas Stergiou) goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Angelo Stiller nbsp;
    Nick Woltemade nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Dani De Wit
    nbsp;Ibrahima Sissoko
  • 64'
    1-0
    nbsp;Bernardo Fernandes da Silva Junior
    nbsp;Gerrit Holtmann
  • 71'
    Enzo Millot
    1-0
  • 72'
    1-0
    Philipp Hofmann
  • 77'
    Justin Diehl nbsp;
    Chris Fuhrich nbsp;
    1-0
  • 77'
    Fabian Rieder nbsp;
    Enzo Millot nbsp;
    1-0
  • 78'
    Justin Diehl (Assist:Fabian Rieder) goalnbsp;
    2-0
  • 79'
    2-0
    nbsp;Moritz-Broni Kwarteng
    nbsp;Felix Passlack
  • 79'
    2-0
    nbsp;Koji Miyoshi
    nbsp;Anthony Losilla
  • 85'
    Anrie Chase nbsp;
    Leonidas Stergiou nbsp;
    2-0
  • 86'
    Ramon Hendriks nbsp;
    Julian Chabot nbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Lukas Daschner
    nbsp;Moritz Broschinski
  • 90'
    2-0
    Matus Bero
  • VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-4-2
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    24
    Julian Chabot
    29
    Anthony Rouault
    20
    Leonidas Stergiou
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    8
    Enzo Millot
    4
    Josha Vagnoman
    11
    Nick Woltemade
    9
    Ermedin Demirovic
    29
    Moritz Broschinski
    33
    Philipp Hofmann
    19
    Matus Bero
    8
    Anthony Losilla
    6
    Ibrahima Sissoko
    15
    Felix Passlack
    14
    Tim Oermann
    13
    Jakov Medic
    32
    Maximilian Wittek
    21
    Gerrit Holtmann
    27
    Patrick Drewes
    VfL Bochum5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Justin Diehl
    6Angelo Stiller
    3Ramon Hendriks
    32Fabian Rieder
    45Anrie Chase
    5Yannik Keitel
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    47Jarzinho Malanga
    Bernardo Fernandes da Silva Junior 5
    Moritz-Broni Kwarteng 11
    Lukas Daschner 7
    Koji Miyoshi 23
    Dani De Wit 10
    Christian Gamboa Luna 2
    Timo Horn 1
    Erhan Masovic 4
    Ivan Ordets 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 591
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 20 16 3 1 62 19 43 51 T T T T T T
2 Bayer Leverkusen 19 12 6 1 46 26 20 42 T T T T T H
3 Eintracht Frankfurt 19 11 4 4 44 26 18 37 B B T T T H
4 RB Leipzig 20 9 6 5 34 29 5 33 B T B H H H
5 VfB Stuttgart 20 9 5 6 37 30 7 32 B T T T B B
6 FSV Mainz 05 20 9 4 7 33 24 9 31 T T B B T B
7 Borussia Monchengladbach 20 9 3 8 32 30 2 30 T B B B T T
8 Werder Bremen 20 8 6 6 34 36 -2 30 T B H B H T
9 SC Freiburg 20 9 3 8 27 36 -9 30 B T B B B T
10 Borussia Dortmund 20 8 5 7 36 34 2 29 T B B B H T
11 VfL Wolfsburg 19 8 4 7 42 34 8 28 B B T T B H
12 Augsburg 20 7 5 8 24 35 -11 26 B B T T T H
13 St. Pauli 20 6 3 11 18 22 -4 21 T B B T T H
14 Union Berlin 20 5 6 9 16 27 -11 21 B B B T B H
15 TSG Hoffenheim 19 4 6 9 25 37 -12 18 H B B B T H
16 Heidenheimer 20 4 2 14 25 42 -17 14 B T H B B B
17 Holstein Kiel 20 3 3 14 31 52 -21 12 T B T B H B
18 VfL Bochum 20 2 4 14 17 44 -27 10 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation