Kết quả Winterthur vs Luzern, 00h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18

  • Winterthur vs Luzern: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Kevin Spadanuda
  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Thibault Klidje (Assist:Tyron Owusu)
  • 26'
    Antoine Baroan (Assist:Nishan Burkart) goalnbsp;
    1-1
  • 28'
    1-2
    goalnbsp;Donat Rrudhani (Assist:Levin Winkler)
  • 34'
    Matteo Di Giusto (Assist:Antoine Baroan) goalnbsp;
    2-2
  • 41'
    Nishan Burkart (Assist:Tobias Schattin) goalnbsp;
    3-2
  • 46'
    3-2
    nbsp;Severin Ottiger
    nbsp;Levin Winkler
  • 48'
    3-2
    Stefan Knezevic
  • 61'
    Adrian Durrer nbsp;
    Randy Schneider nbsp;
    3-2
  • 72'
    Antoine Baroan
    3-2
  • 73'
    Labinot Bajrami nbsp;
    Antoine Baroan nbsp;
    3-2
  • 73'
    3-2
    nbsp;Adrian Grbic
    nbsp;Kevin Spadanuda
  • 75'
    3-2
    nbsp;Lars Villiger
    nbsp;Thibault Klidje
  • 75'
    3-2
    nbsp;Jakub Kadak
    nbsp;Tyron Owusu
  • 76'
    Stephanos Kapino
    3-2
  • 82'
    3-2
    nbsp;Bung Hua Freimann
    nbsp;Andrejs Ciganiks
  • 90'
    3-2
    Donat Rrudhani
  • 90'
    Adrian Durrer
    3-2
  • 90'
    Josias Lukembila nbsp;
    Nishan Burkart nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Adrian Grbic (Assist:Donat Rrudhani)
  • 90'
    3-4
    goalnbsp;Severin Ottiger
  • Winterthur vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Winterthur4-2-3-1
    1
    Stephanos Kapino
    3
    Tobias Schattin
    5
    Lukas Muhl
    23
    Granit Lekaj
    4
    Basil Stillhart
    11
    Fabian Frei
    16
    Remo Arnold
    6
    Randy Schneider
    99
    Nishan Burkart
    10
    Matteo Di Giusto
    28
    Antoine Baroan
    7
    Kevin Spadanuda
    17
    Thibault Klidje
    11
    Donat Rrudhani
    8
    Aleksandar Stankovic
    29
    Levin Winkler
    24
    Tyron Owusu
    20
    Pius Dorn
    4
    Luca Jaquez
    5
    Stefan Knezevic
    14
    Andrejs Ciganiks
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Musa Araz
    84Labinot Bajrami
    9Roman Buess
    22Adrian Durrer
    30Markus Kuster
    90Josias Lukembila
    21Loic Luthi
    24Silvan Sidler
    7Luca Zuffi
    Ismajl Beka 30
    Bung Hua Freimann 46
    Adrian Grbic 9
    Jakub Kadak 16
    Severin Ottiger 2
    Dario Ulrich 22
    Vaso Vasic 90
    Lars Villiger 27
    Mattia Walker 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Berner
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Winterthur vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Winterthur
    Luzern
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 428
    Số đường chuyền
    422
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 21 11 5 5 38 30 8 38 B T B H T T
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 21 8 8 5 31 29 2 32 T H B H H H
5 Lausanne Sports 21 9 4 8 34 27 7 31 H T T H B B
6 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
7 St. Gallen 21 7 8 6 33 28 5 29 B H T H T B
8 Young Boys 21 7 7 7 27 30 -3 28 T B T H H T
9 FC Sion 21 7 5 9 28 29 -1 26 T T T B B B
10 Yverdon 21 5 6 10 19 29 -10 21 B H B B H T
11 Grasshopper 21 4 8 9 19 28 -9 20 H H T T H H
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs