Kết quả Flamengo vs Boavista S.C., 02h00 ngày 13/01
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202502:00
-
Flamengo 41Boavista S.C. 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.88O 2.75
0.90U 2.75
0.951
1.65X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Boavista S.C.
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 1
-
Flamengo vs Boavista S.C.: Diễn biến chính
-
36'0-1nbsp;Jose Vitor Jardim Vieira Ze Vitor
-
45'Fabiano0-1
-
56'Carlos Moises de Lima nbsp;1-1
-
58'1-1Gabriel Caran
-
67'1-2nbsp;Rai da Silva Pessanha
-
72'Thiago Fernandes Rodrigues1-2
-
79'Pablo Nascimento Castro1-2
-
86'Carlos Moises de Lima1-2
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Boavista S.C.: Số liệu thống kê
-
FlamengoBoavista S.C.
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFRJ Marica RJ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Volta Redonda | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | B T T T |
3 | Nova Iguacu | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T T B |
4 | Portuguesa RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
5 | Flamengo | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 4 | B H B T |
6 | Madureira | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
7 | Boavista S.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
9 | Vasco da Gama | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
11 | Fluminense RJ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
12 | Bangu | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 7 | -7 | 1 | B H B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil