Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IFK Norrkoping DFK Nữ vs Kristianstads DFF Nữ, 20h00 ngày 17/5

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: IFK Norrkoping DFK Nữ vs Kristianstads DFF Nữ

Lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Kristianstads DFF Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Kristianstads DFF Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Thụy Điển nữ 1 1 0 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IFK Norrkoping DFK Nữ (sân nhà) 2 1 0 1
IFK Norrkoping DFK Nữ (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Norrkoping DFK Nữ thắng
Bại: là số trận IFK Norrkoping DFK Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Norrkoping DFK NữKristianstads DFF Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 7 5 1 1 19 4 15 16 T T T H T B
2 Djurgardens (W) 7 4 3 0 16 10 6 15 T H T H H T
3 Malmo (W) 7 4 2 1 11 7 4 14 B T T H H T
4 FC Rosengard (W) 7 4 1 2 8 9 -1 13 T B T H B T
5 BK Hacken (W) 7 4 0 3 20 9 11 12 B T T T B T
6 Kristianstads DFF (W) 7 3 1 3 11 10 1 10 T B B H T T
7 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
8 IFK Norrkoping DFK (W) 7 2 3 2 7 9 -2 9 T T H B H B
9 Brommapojkarna (W) 7 3 0 4 13 16 -3 9 B T B B T B
10 Pitea IF (W) 7 2 2 3 9 10 -1 8 T H T H B B
11 Vaxjo (W) 7 2 1 4 10 13 -3 7 B T B H B T
12 Vittsjo GIK (W) 7 1 3 3 8 13 -5 6 T B B H H B
13 Linkopings (W) 7 1 2 4 5 14 -9 5 B B H T H B
14 Alingsas (W) 7 1 0 6 4 16 -12 3 B B B B T B

Cập nhật: