Kết quả BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 11/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 7

  • BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Diễn biến chính

  • 10'
    Schroder F. (Assist:Hikaru Kitagawa) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Schroder F. goalnbsp;
    2-0
  • 25'
    Schroder F. (Assist:Anna Anvegard) goalnbsp;
    3-0
  • 29'
    Tindell T. (Assist:Jusu Bah M.) goalnbsp;
    4-0
  • 31'
    4-0
    Olsson J.
  • 38'
    Tindell T. goalnbsp;
    5-0
  • 46'
    5-0
    Bengtsson I.
  • 63'
    5-1
    goalnbsp;Lillback L. (Assist:Olvestad T.)
  • 90'
    Selerud A. (Assist:Nystrom P.) goalnbsp;
    6-1
  • BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Số liệu thống kê

  • BK Hacken Nữ
    Brommapojkarna Nữ
  • 11
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 7 5 1 1 19 4 15 16 T T T H T B
2 Djurgardens (W) 7 4 3 0 16 10 6 15 T H T H H T
3 Malmo (W) 7 4 2 1 11 7 4 14 B T T H H T
4 FC Rosengard (W) 7 4 1 2 8 9 -1 13 T B T H B T
5 BK Hacken (W) 7 4 0 3 20 9 11 12 B T T T B T
6 Kristianstads DFF (W) 7 3 1 3 11 10 1 10 T B B H T T
7 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
8 IFK Norrkoping DFK (W) 7 2 3 2 7 9 -2 9 T T H B H B
9 Brommapojkarna (W) 7 3 0 4 13 16 -3 9 B T B B T B
10 Pitea IF (W) 7 2 2 3 9 10 -1 8 T H T H B B
11 Vaxjo (W) 7 2 1 4 10 13 -3 7 B T B H B T
12 Vittsjo GIK (W) 7 1 3 3 8 13 -5 6 T B B H H B
13 Linkopings (W) 7 1 2 4 5 14 -9 5 B B H T H B
14 Alingsas (W) 7 1 0 6 4 16 -12 3 B B B B T B