Kết quả Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ, 00h00 ngày 06/05
Kết quả Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ
Đối đầu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.98O 2.5
0.81U 2.5
0.951
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.67O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 6
-
Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: Diễn biến chính
-
44'0-0Wickenheiser C.
-
54'Julie Blakstad (Assist:Wangerheim E.)
nbsp;
1-0 -
64'Edrud M.1-0
-
84'1-0Ostlund E.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby Nữ vs BK Hacken Nữ: Số liệu thống kê
-
Hammarby NữBK Hacken Nữ
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 16 | T T T H T B |
2 | Djurgardens (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 10 | 6 | 15 | T H T H H T |
3 | Malmo (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T T H H T |
4 | FC Rosengard (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T H B T |
5 | BK Hacken (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 9 | 11 | 12 | B T T T B T |
6 | Kristianstads DFF (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B B H T T |
7 | AIK Solna (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B B T H T |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | T T H B H B |
9 | Brommapojkarna (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B T B B T B |
10 | Pitea IF (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H T H B B |
11 | Vaxjo (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T B H B T |
12 | Vittsjo GIK (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | T B B H H B |
13 | Linkopings (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B B H T H B |
14 | Alingsas (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển