Kết quả Kristianstads DFF Nữ vs Vittsjo GIK Nữ, 20h00 ngày 10/05
Kết quả Kristianstads DFF Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
Đối đầu Kristianstads DFF Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
Phong độ Kristianstads DFF Nữ gần đây
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.891
1.40X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kristianstads DFF Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 7
-
Kristianstads DFF Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Diễn biến chính
-
23'Alexandra Johannsdottir0-0
-
26'Olsson B. (Assist:Persson V.)
nbsp;
1-0 -
45'1-1
nbsp;Haddock A.
-
56'1-2
nbsp;Rewucha S.
-
66'Tryggvadottir K. (Assist:Nilsson A.)
nbsp;
2-2 -
69'Alexandra Johannsdottir (Assist:Persson V.)
nbsp;
3-2 -
87'Arnadottir G.3-2
-
90'Olsson B.3-2
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kristianstads DFF Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Số liệu thống kê
-
Kristianstads DFF NữVittsjo GIK Nữ
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 16 | T T T H T B |
2 | Djurgardens (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 10 | 6 | 15 | T H T H H T |
3 | Malmo (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | B T T H H T |
4 | FC Rosengard (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T H B T |
5 | BK Hacken (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 20 | 9 | 11 | 12 | B T T T B T |
6 | Kristianstads DFF (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B B H T T |
7 | AIK Solna (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B B T H T |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | T T H B H B |
9 | Brommapojkarna (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B T B B T B |
10 | Pitea IF (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | T H T H B B |
11 | Vaxjo (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T B H B T |
12 | Vittsjo GIK (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | T B B H H B |
13 | Linkopings (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B B H T H B |
14 | Alingsas (W) | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển