Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây, KQ Vittsjo GIK Nữ mới nhất
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
-
08/06/2025Hammarby NữVittsjo GIK Nữ0 - 1L
-
24/05/2025Vittsjo GIK NữMalmo Nữ2 - 1W
-
17/05/2025Vittsjo GIK NữLinkopings Nữ1 - 0W
-
10/05/2025Kristianstads DFF NữVittsjo GIK Nữ1 - 1L
-
03/05/2025Vittsjo GIK NữAIK Solna Nữ0 - 0D
-
26/04/2025Vaxjo NữVittsjo GIK Nữ0 - 1D
-
18/04/2025Vittsjo GIK NữDjurgardens Nữ0 - 0L
-
13/04/2025BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ3 - 1L
-
29/03/2025Vittsjo GIK NữBrommapojkarna Nữ0 - 0W
-
22/03/2025IFK Norrkoping DFK NữVittsjo GIK Nữ0 - 1D
Thống kê phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây, KQ Vittsjo GIK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025Hammarby NữVittsjo GIK Nữ0 - 1L
-
24/05/2025Vittsjo GIK NữMalmo Nữ2 - 1W
-
17/05/2025Vittsjo GIK NữLinkopings Nữ1 - 0W
-
10/05/2025Kristianstads DFF NữVittsjo GIK Nữ1 - 1L
-
03/05/2025Vittsjo GIK NữAIK Solna Nữ0 - 0D
-
26/04/2025Vaxjo NữVittsjo GIK Nữ0 - 1D
-
18/04/2025Vittsjo GIK NữDjurgardens Nữ0 - 0L
-
13/04/2025BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ3 - 1L
-
29/03/2025Vittsjo GIK NữBrommapojkarna Nữ0 - 0W
-
22/03/2025IFK Norrkoping DFK NữVittsjo GIK Nữ0 - 1D
- Kết quả Vittsjo GIK Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vittsjo GIK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vittsjo GIK Nữ (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Vittsjo GIK Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Vittsjo GIK Nữ thắng
Bại: là số trận Vittsjo GIK Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
2 | BK Hacken (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 32 | 10 | 22 | 21 | T B T T T T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | H T T T T T |
6 | AIK Solna (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T H T B T T |
7 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
8 | FC Rosengard (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B T B B B |
9 | Brommapojkarna (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B T B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B T T B |
11 | Vaxjo (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H B T B B T |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B H B B H B |
13 | Linkopings (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 23 | -16 | 5 | T H B B B B |
14 | Alingsas (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 25 | -20 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển