Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 21h00 ngày 29/03
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.85O 2.75
0.77U 2.75
0.911
2.80X
3.252
2.15Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 2
-
Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Diễn biến chính
-
53'Rewucha S. (Assist:Ekengren H.)
nbsp;
1-0 -
90'Heidi Kollanen1-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Số liệu thống kê
-
Vittsjo GIK NữBrommapojkarna Nữ
-
4Phạt góc13
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK Hacken (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 43 | 10 | 33 | 27 | T T T T T T |
2 | Hammarby (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 26 | B T B T T H |
3 | Malmo (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | T T B T T T |
4 | Djurgardens (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 17 | 7 | 24 | T T T B B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 23 | T T T T H T |
6 | AIK Solna (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 19 | T B T T B T |
7 | FC Rosengard (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B B T H |
8 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | B T T B T H |
9 | Pitea IF (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 14 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 24 | -5 | 13 | B T B B H B |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H H |
12 | Vaxjo (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B B T H B |
13 | Linkopings (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 29 | -21 | 5 | B B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 30 | -24 | 4 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển