BK Hacken (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

CLB BK Hacken (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức BK Hacken (W)
Tên khác BK Hacken Nữ
Biệt danh BK Hacken Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả BK Hacken (W) mới nhất

Lịch thi đấu BK Hacken (W) sắp tới

  • 13/05 17:59
    Eskilstuna United (w)
    BK Hacken (W)
    ? - ?
  • 01/05 22:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
  • 26/04 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 04/05 20:00
    Hammarby Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 11/05 20:00
    BK Hacken Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 18/05 20:00
    BK Hacken Nữ
    Alingsas Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 25/05 20:00
    FC Rosengard Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 08/06 20:00
    Linkopings Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 15/06 20:00
    BK Hacken Nữ
    AIK Solna Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 22/06 20:00
    Pitea IF Nữ
    BK Hacken Nữ
    ? - ?
    Vòng 12

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 4 4 0 0 17 2 15 12 T T T T
2 Djurgardens (W) 4 3 1 0 11 6 5 10 T T H T
3 Malmo (W) 4 3 0 1 8 5 3 9 T B T T
4 FC Rosengard (W) 4 3 0 1 4 5 -1 9 T T B T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 4 2 2 0 5 2 3 8 H T T H
6 Pitea IF (W) 4 2 1 1 7 5 2 7 B T H T
7 BK Hacken (W) 4 2 0 2 10 7 3 6 B B T T
8 Brommapojkarna (W) 4 2 0 2 9 7 2 6 T B T B
9 Vittsjo GIK (W) 4 1 1 2 4 8 -4 4 H T B B
10 Kristianstads DFF (W) 4 1 0 3 4 5 -1 3 B T B B
11 Vaxjo (W) 4 1 0 3 5 8 -3 3 B B T B
12 AIK Solna (W) 4 1 0 3 3 7 -4 3 T B B B
13 Linkopings (W) 4 0 1 3 2 11 -9 1 B B B H
14 Alingsas (W) 4 0 0 4 3 14 -11 0 B B B B