Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 11/5

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 11/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ trước đây

  • 09/11/2024
    Brommapojkarna (W)
    1 - 5
    BK Hacken (W)
    0 - 3
    W
  • 05/05/2024
    BK Hacken (W)
    2 - 0
    Brommapojkarna (W)
    0 - 0
    W
  • 14/10/2023
    BK Hacken (W)
    4 - 0
    Brommapojkarna (W)
    1 - 0
    W
  • 11/06/2023
    Brommapojkarna (W)
    0 - 6
    BK Hacken (W)
    0 - 3
    W
  • 24/09/2022
    BK Hacken (W)
    1 - 0
    Brommapojkarna (W)
    1 - 0
    W
  • 05/06/2022
    Brommapojkarna (W)
    1 - 5
    BK Hacken (W)
    0 - 3
    W

Thống kê thành tích đối đầu BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 6 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 6 6 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu BK Hacken Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BK Hacken Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
BK Hacken Nữ (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Hacken Nữ thắng
Bại: là số trận BK Hacken Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Hacken NữBrommapojkarna Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 7 5 1 1 19 4 15 16 T T T H T B
2 Djurgardens (W) 7 4 3 0 16 10 6 15 T H T H H T
3 Malmo (W) 7 4 2 1 11 7 4 14 B T T H H T
4 FC Rosengard (W) 7 4 1 2 8 9 -1 13 T B T H B T
5 Kristianstads DFF (W) 7 3 1 3 11 10 1 10 T B B H T T
6 AIK Solna (W) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B B B T H T
7 BK Hacken (W) 6 3 0 3 14 8 6 9 B B T T T B
8 Brommapojkarna (W) 6 3 0 3 12 10 2 9 T B T B B T
9 IFK Norrkoping DFK (W) 7 2 3 2 7 9 -2 9 T T H B H B
10 Pitea IF (W) 6 2 2 2 9 9 0 8 B T H T H B
11 Vittsjo GIK (W) 7 1 3 3 8 13 -5 6 T B B H H B
12 Linkopings (W) 7 1 2 4 5 14 -9 5 B B H T H B
13 Vaxjo (W) 6 1 1 4 9 13 -4 4 B B T B H B
14 Alingsas (W) 7 1 0 6 4 16 -12 3 B B B B T B

Cập nhật: