Đối đầu Groningen vs Heracles Almelo, 01h00 ngày 24/4
Kết quả Groningen vs Heracles Almelo
Nhận định, Soi kèo FC Groningen vs Heracles Almelo 1h00 ngày 24/4: Trắng tay trên sân nhà
Đối đầu Groningen vs Heracles Almelo
Phong độ Groningen gần đây
Phong độ Heracles Almelo gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Groningen vs Heracles Almelo
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Groningen vs Heracles Almelo trước đây
-
29/01/2025Heracles Almelo1 - 1Groningen1 - 0D
-
24/04/2022Groningen0 - 1Heracles Almelo0 - 1L
-
19/12/2021Heracles Almelo4 - 2Groningen2 - 1L
-
30/01/2021Heracles Almelo1 - 0Groningen1 - 0L
-
24/12/2020Groningen0 - 1Heracles Almelo0 - 0L
-
01/09/2019Groningen1 - 2Heracles Almelo0 - 1L
-
20/01/2019Groningen3 - 0Heracles Almelo1 - 0W
-
02/08/2024Groningen2 - 0Heracles Almelo1 - 0W
-
21/03/2024Heracles Almelo4 - 1Groningen2 - 1L
-
02/08/2020Groningen1 - 0Heracles Almelo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Groningen vs Heracles Almelo
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs Heracles Almelo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs Heracles Almelo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Groningen vs Heracles Almelo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Groningen (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
Thắng: là số trận Groningen thắng
Bại: là số trận Groningen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Groningen và Heracles Almelo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
10 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: