Kết quả Excelsior SBV vs Dordrecht, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Excelsior SBV vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Gabriele Parlanti
  • 46'
    Seydou Fini nbsp;
    Zach Booth nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yannis MBemba
    nbsp;Jaden Slory
  • 60'
    Lance Duijvestijn (Assist:Noah Naujoks) goalnbsp;
    1-0
  • 71'
    1-0
    nbsp;Joshua Pynadath
    nbsp;Lorenzo Codutti
  • 78'
    1-0
    nbsp;Joep van der Sluijs
    nbsp;Korede Osundina
  • 78'
    1-0
    nbsp;Dean Zandbergen
    nbsp;Gabriele Parlanti
  • 82'
    1-0
    Dean Zandbergen
  • 83'
    1-0
    nbsp;Leo Seydoux
    nbsp;Sem Valk
  • 90'
    Mike van Duinen nbsp;
    Lance Duijvestijn nbsp;
    1-0
  • Excelsior SBV vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-3-3
    1
    Calvin Raatsie
    12
    Arthur Zagre
    4
    Django Warmerdam
    5
    Casper Widell
    2
    Ilias Bronkhorst
    20
    Lennard Hartjes
    15
    Noah Naujoks
    23
    Cedric Hatenboer
    11
    Zach Booth
    10
    Lance Duijvestijn
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    28
    Jaden Slory
    9
    Devin Haen
    7
    Korede Osundina
    10
    Jari Schuurman
    6
    Daniel van Vianen
    8
    Gabriele Parlanti
    2
    Lorenzo Codutti
    3
    Sem Valk
    4
    Jop van den Avert
    5
    John Hilton
    1
    Liam Bossin
    Dordrecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Jerroldino Armantrading
    32Siem de Moes
    21Jacky Donkor
    24Joshua Eijgenraam
    7Seydou Fini
    40Tijmen Holla
    18Seb Loeffen
    14Rayvien Rosario
    34Serano Seymor
    29Mike van Duinen
    Tijn Baltussen 13
    Celton Biai 63
    Igor Daniel da Silva 24
    Yannis MBemba 15
    Chiel Olde Keizer 14
    Joshua Pynadath 11
    Leo Seydoux 16
    Kwame Tabiri 12
    Joep van der Sluijs 20
    Senne Vugts 18
    Dean Zandbergen 19
    Jay Zouteriks 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    Dordrecht
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs