Kết quả Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk, 02h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk: Diễn biến chính

  • 15'
    Rosier Loreintz Goal Disallowed
    0-0
  • 19'
    Alessio da Cruz (Assist:Ezequiel Bullaude) goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Kristoffer Peterson (Assist:Syb Van Ottele) goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    Ezequiel Bullaude (Assist:Kristoffer Peterson) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    3-1
    goalnbsp;Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret)
  • 46'
    3-1
    nbsp;Denilho Cleonise
    nbsp;Tim van de Loo
  • 56'
    3-1
    Godfried Roemeratoe
  • 59'
    3-1
    nbsp;Michiel Kramer
    nbsp;Faissal Al Mazyani
  • 66'
    3-2
    goalnbsp;Oskar Zawada (Assist:Richonell Margaret)
  • 69'
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto nbsp;
    Josip Mitrovic nbsp;
    3-2
  • 69'
    Makan Aiko nbsp;
    Alen Halilovic nbsp;
    3-2
  • 76'
    3-2
    nbsp;Reuven Niemeijer
    nbsp;Yassin Oukili
  • 76'
    3-2
    nbsp;Sylvester van de Water
    nbsp;Richonell Margaret
  • 84'
    Michut Edouard nbsp;
    Kristoffer Peterson nbsp;
    3-2
  • 85'
    Jasper Dahlhaus nbsp;
    Mitchell Dijks nbsp;
    3-2
  • 85'
    Ante Erceg nbsp;
    Makan Aiko nbsp;
    3-2
  • 90'
    Michut Edouard
    3-2
  • Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard4-2-3-1
    31
    Mattijs Branderhorst
    35
    Mitchell Dijks
    14
    Rodrigo Guth
    6
    Syb Van Ottele
    28
    Josip Mitrovic
    32
    Rosier Loreintz
    22
    Samuel Bastien
    7
    Kristoffer Peterson
    33
    Ezequiel Bullaude
    10
    Alen Halilovic
    23
    Alessio da Cruz
    9
    Oskar Zawada
    52
    Mohammed Amine Ihattaren
    22
    Tim van de Loo
    19
    Richonell Margaret
    24
    Godfried Roemeratoe
    6
    Yassin Oukili
    33
    Faissal Al Mazyani
    17
    Roshon Van Eijma
    4
    Liam Van Gelderen
    34
    Luuk Wouters
    1
    Jeroen Houwen
    RKC Waalwijk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Ante Erceg
    11Makan Aiko
    20Michut Edouard
    8Jasper Dahlhaus
    12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    77Luka Tunjic
    1Luuk Koopmans
    85Umaro Embalo
    71Ramazan Bayram
    5Darijo Grujcic
    Reuven Niemeijer 10
    Michiel Kramer 29
    Sylvester van de Water 18
    Denilho Cleonise 7
    Chris Lokesa 14
    Alexander Jakobsen 11
    Aaron Meijers 28
    Julian Lelieveld 2
    Patrick Vroegh 8
    Joey Kesting 13
    Kevin Felida 35
    Luuk Vogels 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Henk Fraser
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs RKC Waalwijk: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    RKC Waalwijk
  • 12
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 412
    Số đường chuyền
    338
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation